Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Miyajima → Kamehirokaga

Xuất phát lúc
11:58 06/21, 2024
  1. 1
    12:10 - 18:34
    6h 24min JPY 22.360 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Miyajima
    宮島
    Cảng
    12:10
    12:20
    Miyajimaguchi(Sea Line)
    宮島口〔JR航路〕
    Cảng
    12:22
    12:31
    Miyajimaguchi(San'yo Line)
    宮島口(山陽本線)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:34
    13:01
    Hiroshima
    広島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:18
    17:15
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:28
    18:16
    Utsunomiya
    宇都宮
    Ga
    West Exit
    18:16
    18:20
    Utsunomiya Station west exit
    宇都宮駅西口
    Trạm Xe buýt
    11番のりば
    18:20
    18:31
    Tochigi Nissan Mae
    栃木日産前
    Trạm Xe buýt
    18:31
    18:34
  2. 2
    12:05 - 18:34
    6h 29min JPY 22.360 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Miyajima
    宮島
    Cảng
    12:05
    12:15
    Miyajimaguchi [Matsudai Tourist Ship]
    宮島口〔松大汽船〕
    Cảng
    12:17
    12:26
    Miyajimaguchi(San'yo Line)
    宮島口(山陽本線)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:34
    13:01
    Hiroshima
    広島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:18
    17:15
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:28
    18:16
    Utsunomiya
    宇都宮
    Ga
    West Exit
    18:16
    18:20
    Utsunomiya Station west exit
    宇都宮駅西口
    Trạm Xe buýt
    11番のりば
    18:20
    18:31
    Tochigi Nissan Mae
    栃木日産前
    Trạm Xe buýt
    18:31
    18:34
  3. 3
    12:40 - 20:01
    7h 21min JPY 19.850 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Miyajima
    宮島
    Cảng
    12:40
    12:50
    Miyajimaguchi(Sea Line)
    宮島口〔JR航路〕
    Cảng
    12:52
    13:01
    Miyajimaguchi(San'yo Line)
    宮島口(山陽本線)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:04
    13:32
    Hiroshima
    広島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:43
    17:25
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tokyo
    東京
    Ga
    19:41
    Utsunomiya
    宇都宮
    Ga
    West Exit
    19:41
    19:45
    Utsunomiya Station west exit
    宇都宮駅西口
    Trạm Xe buýt
    12番のりば
    19:45
    19:58
    Tochigi Nissan Mae
    栃木日産前
    Trạm Xe buýt
    19:58
    20:01
  4. 4
    12:40 - 20:01
    7h 21min JPY 19.850 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Miyajima
    宮島
    Cảng
    12:40
    12:50
    Miyajimaguchi [Matsudai Tourist Ship]
    宮島口〔松大汽船〕
    Cảng
    12:52
    13:01
    Miyajimaguchi(San'yo Line)
    宮島口(山陽本線)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:04
    13:32
    Hiroshima
    広島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:43
    17:25
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tokyo
    東京
    Ga
    19:41
    Utsunomiya
    宇都宮
    Ga
    West Exit
    19:41
    19:45
    Utsunomiya Station west exit
    宇都宮駅西口
    Trạm Xe buýt
    12番のりば
    19:45
    19:58
    Tochigi Nissan Mae
    栃木日産前
    Trạm Xe buýt
    19:58
    20:01
  5. 5
    11:58 - 23:11
    11h 13min JPY 299.910
    cancel cancel
    Miyajima
    宮島
    11:58
    23:11
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.