Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

เกียวโต → มัตสึโตไคฮินออนเซ็น

Xuất phát lúc
03:48 05/30, 2024
  1. 1
    06:59 - 09:49
    2h 50min JPY 8.240 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    เกียวโต
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:06
    08:48
    Kanazawa
    金沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:00
    09:10
    Mattou
    松任
    Ga
    South Exit
    09:10
    09:14
    Mattou (Bus)
    松任(バス)
    Trạm Xe buýt
    09:15
    09:29
    Chiyono Nishi 8Chome
    千代野西八丁目
    Trạm Xe buýt
    09:29
    09:49
  2. 2
    05:51 - 10:24
    4h 33min JPY 5.230 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    เกียวโต
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Nagahara
    永原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Omishiotsu
    近江塩津
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:45
    08:25
    Fukui(Fukui)
    福井(福井県)
    Ga
    Ichijodani Gate(East Gate)
    08:25
    08:30
    Fukui Sta. Higashi-guchi
    福井駅東口
    Trạm Xe buýt
    08:40
    09:39
    Komatsu Airport (Bus)
    小松空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    10:00
    10:23
    Mattou Seaside Park
    松任海浜公園
    Trạm Xe buýt
    10:23
    10:24
  3. 3
    05:32 - 10:24
    4h 52min JPY 5.230 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    เกียวโต
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Maibara
    米原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:45
    08:25
    Fukui(Fukui)
    福井(福井県)
    Ga
    Ichijodani Gate(East Gate)
    08:25
    08:30
    Fukui Sta. Higashi-guchi
    福井駅東口
    Trạm Xe buýt
    08:40
    09:39
    Komatsu Airport (Bus)
    小松空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    10:00
    10:23
    Mattou Seaside Park
    松任海浜公園
    Trạm Xe buýt
    10:23
    10:24
  4. 4
    05:51 - 10:25
    4h 34min JPY 4.220 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    เกียวโต
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Nagahara
    永原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Omishiotsu
    近江塩津
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:45
    08:25
    Fukui(Fukui)
    福井(福井県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:35
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Daishoji
    大聖寺
    Ga
    09:47
    Nishi-Matto
    西松任
    Ga
    09:47
    10:25
  5. 5
    03:48 - 06:52
    3h 4min JPY 109.400
    cancel cancel
    เกียวโต
    京都
    03:48
    06:52
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.