Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

가마쿠라 → 호쿠리쿠 자동차 도 토쿠미츠 PA 상행

Xuất phát lúc
04:45 06/12, 2024
  1. 1
    05:15 - 08:52
    3h 37min JPY 28.860 IC JPY 28.853 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    가마쿠라
    鎌倉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:15
    05:39
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:59
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    06:26
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    06:26
    06:28
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:10
    08:10
    Komatsu Airport
    小松空港
    Sân bay
    08:15
    08:19
    Komatsu Airport (Bus)
    小松空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    08:25
    08:48
    Mattou Seaside Park
    松任海浜公園
    Trạm Xe buýt
    08:48
    08:52
  2. 2
    04:57 - 09:47
    4h 50min JPY 15.580 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    가마쿠라
    鎌倉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    04:57
    05:52
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:16
    08:43
    Kanazawa
    金沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:00
    09:10
    Mattou
    松任
    Ga
    South Exit
    09:10
    09:14
    Mattou (Bus)
    松任(バス)
    Trạm Xe buýt
    09:15
    09:29
    Chiyono Nishi 8Chome
    千代野西八丁目
    Trạm Xe buýt
    09:29
    09:47
  3. 3
    04:57 - 09:47
    4h 50min JPY 15.580 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    가마쿠라
    鎌倉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Totsuka
    戸塚
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:15
    05:52
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:16
    08:43
    Kanazawa
    金沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:00
    09:10
    Mattou
    松任
    Ga
    South Exit
    09:10
    09:14
    Mattou (Bus)
    松任(バス)
    Trạm Xe buýt
    09:15
    09:29
    Chiyono Nishi 8Chome
    千代野西八丁目
    Trạm Xe buýt
    09:29
    09:47
  4. 4
    07:10 - 10:27
    3h 17min JPY 32.560 IC JPY 32.553 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    가마쿠라
    鎌倉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:10
    07:37
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:42
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    08:13
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    08:13
    08:15
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:45
    09:45
    Komatsu Airport
    小松空港
    Sân bay
    09:50
    09:54
    Komatsu Airport (Bus)
    小松空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    10:00
    10:23
    Mattou Seaside Park
    松任海浜公園
    Trạm Xe buýt
    10:23
    10:27
  5. 5
    04:45 - 11:16
    6h 31min JPY 186.600
    cancel cancel
    가마쿠라
    鎌倉
    04:45
    11:16
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.