Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

箱根汤本 → 北陆汽车道德光PA上行

Xuất phát lúc
09:36 05/25, 2024
  1. 1
    09:45 - 14:41
    4h 56min JPY 16.160 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    箱根汤本
    箱根湯本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:45
    10:00
    Odawara
    小田原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:07
    11:47
    Maibara
    米原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:42
    13:27
    Komatsu
    小松
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:45
    14:04
    Nishi-Matto
    西松任
    Ga
    14:04
    14:41
  2. 2
    10:52 - 14:52
    4h 0min JPY 31.890 IC JPY 31.887 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    箱根汤本
    箱根湯本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:52
    11:07
    Odawara
    小田原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:14
    11:40
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:05
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Haneda Airport Terminal 3(Keikyu)
    羽田空港第3ターミナル(京急)
    Ga
    12:19
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    12:19
    12:21
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    13:05
    14:10
    Komatsu Airport
    小松空港
    Sân bay
    14:15
    14:19
    Komatsu Airport (Bus)
    小松空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    14:25
    14:48
    Mattou Seaside Park
    松任海浜公園
    Trạm Xe buýt
    14:48
    14:52
  3. 3
    10:28 - 14:52
    4h 24min JPY 29.850 IC JPY 29.847 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    箱根汤本
    箱根湯本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:28
    10:44
    Odawara
    小田原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:04
    11:48
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:58
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    12:26
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    12:26
    12:28
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    13:05
    14:10
    Komatsu Airport
    小松空港
    Sân bay
    14:15
    14:19
    Komatsu Airport (Bus)
    小松空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    14:25
    14:48
    Mattou Seaside Park
    松任海浜公園
    Trạm Xe buýt
    14:48
    14:52
  4. 4
    10:07 - 16:06
    5h 59min JPY 14.430 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    箱根汤本
    箱根湯本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:07
    10:23
    Odawara
    小田原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:35
    12:37
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Taiko-dori Exit
    12:37
    12:45
    Nagoya Sta.(Shinkansen Side)
    名古屋駅〔新幹線口〕
    Trạm Xe buýt
    12:45
    15:56
    Mattou Seaside Park
    松任海浜公園
    Trạm Xe buýt
    15:56
    16:06
  5. 5
    09:36 - 15:29
    5h 53min JPY 216.900
    cancel cancel
    箱根汤本
    箱根湯本
    09:36
    15:29
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.