Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

하네다공항 → 유토피아 아카기

Xuất phát lúc
13:30 05/26, 2024
  1. 1
    13:34 - 16:09
    2h 35min JPY 5.150 IC JPY 5.147 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    하네다공항
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    13:34
    13:41
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    Airport Terminal 1
    timetable Bảng giờ
    13:44
    13:58
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:10
    14:17
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:24
    15:12
    Takasaki
    高崎
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shin-maebashi
    新前橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shikishima
    敷島
    Ga
    16:01
    16:09
  2. 2
    14:51 - 17:12
    2h 21min JPY 5.340 IC JPY 5.339 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    하네다공항
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    14:51
    14:57
    Haneda Airport Terminal 1 (Monorail)
    羽田空港第1ターミナル(モノレール)
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:27
    15:31
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:40
    16:27
    Takasaki
    高崎
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shikishima
    敷島
    Ga
    17:04
    17:12
  3. 3
    13:41 - 17:12
    3h 31min JPY 2.830 IC JPY 2.829 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    하네다공항
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    13:41
    13:47
    Haneda Airport Terminal 1 (Monorail)
    羽田空港第1ターミナル(モノレール)
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:19
    16:18
    Takasaki
    高崎
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shikishima
    敷島
    Ga
    17:04
    17:12
  4. 4
    13:34 - 17:12
    3h 38min JPY 2.640 IC JPY 2.637 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    하네다공항
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    13:34
    13:41
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    Airport Terminal 1
    timetable Bảng giờ
    13:44
    13:58
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tokyo
    東京
    Ga
    16:18
    Takasaki
    高崎
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shikishima
    敷島
    Ga
    17:04
    17:12
  5. 5
    13:30 - 15:43
    2h 13min JPY 62.800
    cancel cancel
    하네다공항
    羽田空港(空路)
    13:30
    15:43
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.