Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

岚山(阪急线) → 宇都宫金泽工大前店

Xuất phát lúc
10:26 06/03, 2024
  1. 1
    10:27 - 13:54
    3h 27min JPY 8.320 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    岚山(阪急线)
    嵐山〔阪急線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:27
    10:35
    Katsura
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:38
    10:47
    Karasuma
    烏丸
    Ga
    10:47
    10:52
    Shijo
    四条(京都市営)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:54
    10:58
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:17
    13:01
    Kanazawa
    金沢
    Ga
    Kenrokuen Gate(East Gate)
    13:01
    13:11
    Nakabashi (Ishikawa)
    中橋(石川県)
    Trạm Xe buýt
    13:18
    13:45
    Nishi Minma
    西三馬
    Trạm Xe buýt
    13:45
    13:54
  2. 2
    10:27 - 13:59
    3h 32min JPY 8.340 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    岚山(阪急线)
    嵐山〔阪急線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:27
    10:35
    Katsura
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:38
    10:47
    Karasuma
    烏丸
    Ga
    10:47
    10:52
    Shijo
    四条(京都市営)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:54
    10:58
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:17
    13:01
    Kanazawa
    金沢
    Ga
    Kenrokuen Gate(East Gate)
    13:01
    13:07
    Kanazawa Sta.
    金沢駅前〔東口〕
    Trạm Xe buýt
    10番のりば
    13:26
    13:58
    Ogigaoka Chuo
    扇が丘中央
    Trạm Xe buýt
    13:58
    13:59
  3. 3
    10:27 - 13:59
    3h 32min JPY 8.410 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    岚山(阪急线)
    嵐山〔阪急線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:27
    10:35
    Katsura
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:39
    10:43
    Higashimuko
    東向日
    Ga
    East Exit
    10:43
    10:56
    Mukomachi
    向日町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:17
    13:01
    Kanazawa
    金沢
    Ga
    Kenrokuen Gate(East Gate)
    13:01
    13:07
    Kanazawa Sta.
    金沢駅前〔東口〕
    Trạm Xe buýt
    10番のりば
    13:26
    13:58
    Ogigaoka Chuo
    扇が丘中央
    Trạm Xe buýt
    13:58
    13:59
  4. 4
    10:30 - 14:32
    4h 2min JPY 8.110 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    岚山(阪急线)
    嵐山〔阪急線〕
    Ga
    10:30
    10:33
    Hankyu Arashiyama Sta.
    阪急嵐山駅前〔駅前ターミナル〕
    Trạm Xe buýt
    10:33
    11:19
    Kyoto Sta.
    京都駅前
    Trạm Xe buýt
    11:19
    11:29
    Kyoto
    京都
    Ga
    Central Exit
    timetable Bảng giờ
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:42
    13:39
    Kanazawa
    金沢
    Ga
    Kenrokuen Gate(East Gate)
    13:39
    13:45
    Kanazawa Sta.
    金沢駅前〔東口〕
    Trạm Xe buýt
    10番のりば
    13:56
    14:31
    Ogigaoka Chuo
    扇が丘中央
    Trạm Xe buýt
    14:31
    14:32
  5. 5
    10:26 - 14:07
    3h 41min JPY 97.600
    cancel cancel
    岚山(阪急线)
    嵐山〔阪急線〕
    10:26
    14:07
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.