Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

镰仓 → Komeri有限公司城端店

Xuất phát lúc
02:34 05/28, 2024
  1. 1
    04:57 - 10:00
    5h 3min JPY 14.450 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    镰仓
    鎌倉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    04:57
    05:52
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:16
    08:23
    Toyama
    富山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:40
    08:59
    Takaoka
    高岡
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:03
    09:55
    Johana
    城端
    Ga
    09:55
    10:00
  2. 2
    04:57 - 10:00
    5h 3min JPY 14.450 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    镰仓
    鎌倉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Totsuka
    戸塚
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:15
    05:52
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:16
    08:23
    Toyama
    富山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:40
    08:59
    Takaoka
    高岡
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:03
    09:55
    Johana
    城端
    Ga
    09:55
    10:00
  3. 3
    05:15 - 10:25
    5h 10min JPY 30.030 IC JPY 30.023 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    镰仓
    鎌倉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:15
    05:39
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:59
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    06:26
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    06:26
    06:28
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:10
    08:10
    Komatsu Airport
    小松空港
    Sân bay
    08:15
    08:19
    Komatsu Airport (Bus)
    小松空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    08:25
    09:05
    Kanazawa Sta. West Exit
    金沢駅西口
    Trạm Xe buýt
    09:05
    09:09
    Kanazawa Sta. West Exit
    金沢駅西口
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    09:20
    10:21
    Johana Eki-mae
    城端駅前
    Trạm Xe buýt
    10:21
    10:25
  4. 4
    05:15 - 10:29
    5h 14min JPY 14.870 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    镰仓
    鎌倉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:15
    06:09
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:28
    09:17
    Shin-Takaoka
    新高岡
    Ga
    South Exit
    09:17
    09:21
    Shin-Takaoka Sta.
    新高岡駅
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    09:50
    10:25
    Johana Eki-mae
    城端駅前
    Trạm Xe buýt
    10:25
    10:29
  5. 5
    02:34 - 08:21
    5h 47min JPY 170.400
    cancel cancel
    镰仓
    鎌倉
    02:34
    08:21
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.