Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

松山(愛媛縣) → GEO野野市矢作店

Xuất phát lúc
08:29 06/18, 2024
  1. 1
    08:40 - 15:29
    6h 49min JPY 32.640 Đổi tàu 7 lần
    cancel cancel
    松山(愛媛縣)
    松山(愛媛県)
    Ga
    08:40
    08:45
    Matsuyama Sta.
    JR松山駅
    Trạm Xe buýt
    5番のりば
    08:45
    09:00
    Matsuyama Kuko
    松山空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    1・2番のりば
    09:00
    09:03
    Matsuyama Airport
    松山空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:45
    10:35
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:51
    11:13
    Unobe
    宇野辺
    Ga
    11:13
    11:36
    Ibaraki
    茨木〔JR〕
    Ga
    West Exit
    timetable Bảng giờ
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:48
    14:46
    Kanazawa
    金沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:54
    14:57
    Nishikanazawa
    西金沢
    Ga
    East Exit
    14:57
    15:02
    Shin-nishikanazawa
    新西金沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:05
    15:13
    Magae
    馬替
    Ga
    15:13
    15:29
  2. 2
    08:40 - 16:01
    7h 21min JPY 74.530 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    松山(愛媛縣)
    松山(愛媛県)
    Ga
    08:40
    08:45
    Matsuyama Sta.
    JR松山駅
    Trạm Xe buýt
    5番のりば
    08:45
    09:00
    Matsuyama Kuko
    松山空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    1・2番のりば
    09:00
    09:03
    Matsuyama Airport
    松山空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:35
    11:00
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    13:05
    14:10
    Komatsu Airport
    小松空港
    Sân bay
    14:15
    14:19
    Komatsu Airport (Bus)
    小松空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    14:25
    15:05
    Kanazawa Sta. West Exit
    金沢駅西口
    Trạm Xe buýt
    15:05
    15:10
    Kanazawa Sta.
    金沢駅前〔東口〕
    Trạm Xe buýt
    11番のりば
    15:23
    15:59
    Yahagi 3Chome
    矢作三丁目
    Trạm Xe buýt
    15:59
    16:01
  3. 3
    10:20 - 16:20
    6h 0min JPY 33.450 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    松山(愛媛縣)
    松山(愛媛県)
    Ga
    10:20
    10:25
    Matsuyama Sta.
    JR松山駅
    Trạm Xe buýt
    5番のりば
    10:25
    10:40
    Matsuyama Kuko
    松山空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    1・2番のりば
    10:40
    10:43
    Matsuyama Airport
    松山空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:30
    12:20
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    12:25
    12:31
    Osaka Airport(Itami)
    大阪〔伊丹〕空港
    Trạm Xe buýt
    8番のりば
    12:35
    13:00
    Shin-Osaka Sta.
    新大阪駅〔正面口〕
    Trạm Xe buýt
    13:00
    13:12
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    Central Exit
    timetable Bảng giờ
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:41
    15:39
    Kanazawa
    金沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:50
    15:56
    Nonoichi(Hokuriku Line)
    野々市(北陸本線)
    Ga
    South Exit
    15:56
    15:59
    Nonoichi Sta. (South Exit)
    野々市駅〔南口〕
    Trạm Xe buýt
    16:00
    16:14
    Nonoichi Chugakko (Nottei (Nonoichi))
    野々市中学校〔のっティ(野々市市)〕
    Trạm Xe buýt
    16:14
    16:20
  4. 4
    09:15 - 16:20
    7h 5min JPY 20.320 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    松山(愛媛縣)
    松山(愛媛県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:15
    12:11
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:20
    13:04
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:41
    15:39
    Kanazawa
    金沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:50
    15:56
    Nonoichi(Hokuriku Line)
    野々市(北陸本線)
    Ga
    South Exit
    15:56
    15:59
    Nonoichi Sta. (South Exit)
    野々市駅〔南口〕
    Trạm Xe buýt
    16:00
    16:14
    Nonoichi Chugakko (Nottei (Nonoichi))
    野々市中学校〔のっティ(野々市市)〕
    Trạm Xe buýt
    16:14
    16:20
  5. 5
    08:29 - 16:06
    7h 37min JPY 192.990
    cancel cancel
    松山(愛媛縣)
    松山(愛媛県)
    08:29
    16:06
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.