Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Oita → Coffee Sabo Zenzai

Xuất phát lúc
23:14 05/28, 2024
  1. 1
    05:12 - 13:21
    8h 9min JPY 24.630 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Oita
    大分
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:12
    06:41
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:52
    09:04
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:58
    11:57
    Kanazawa
    金沢
    Ga
    Kanazawa Port Gate(West Gate)
    11:57
    12:03
    Kanazawa Sta. West Exit
    金沢駅西口
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    12:10
    13:11
    Johana Eki-mae
    城端駅前
    Trạm Xe buýt
    13:11
    13:21
  2. 2
    05:36 - 13:52
    8h 16min JPY 83.700 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Oita
    大分
    Ga
    Funai Central Exit(North Exit)
    05:36
    05:40
    Oita Eki-mae
    大分駅前
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    05:40
    06:50
    Oita Airport (Bus)
    大分空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    降車専用
    06:50
    06:51
    Oita Airport
    大分空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:40
    09:10
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:05
    11:05
    Toyama Airport
    富山空港
    Sân bay
    11:10
    11:12
    Toyama Airport (Bus)
    富山空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    11:15
    11:38
    Toyama Sta.
    富山駅前
    Trạm Xe buýt
    11:38
    11:49
    Toyama
    富山
    Ga
    Main Exit
    timetable Bảng giờ
    12:20
    12:37
    Takaoka
    高岡
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:51
    13:41
    Johana
    城端
    Ga
    13:41
    13:52
  3. 3
    05:12 - 14:19
    9h 7min JPY 22.960 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Oita
    大分
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:12
    06:41
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:52
    09:04
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Yamashina
    山科
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Omishiotsu
    近江塩津
    Ga
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:58
    13:11
    Shin-Takaoka
    新高岡
    Ga
    South Exit
    13:11
    13:15
    Shin-Takaoka Sta.
    新高岡駅
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    13:35
    14:17
    Johana Hikiyama Hall
    城端曳山会館
    Trạm Xe buýt
    14:17
    14:19
  4. 4
    07:46 - 15:33
    7h 47min JPY 55.800 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Oita
    大分
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:46
    09:15
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:43
    10:00
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:11
    10:16
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:55
    12:20
    Komatsu Airport
    小松空港
    Sân bay
    12:25
    12:29
    Komatsu Airport (Bus)
    小松空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    12:35
    13:15
    Kanazawa Sta. West Exit
    金沢駅西口
    Trạm Xe buýt
    13:15
    13:26
    Kanazawa
    金沢
    Ga
    Kanazawa Port Gate(West Gate)
    timetable Bảng giờ
    13:58
    14:11
    Shin-Takaoka
    新高岡
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Johana
    城端
    Ga
    15:22
    15:33
  5. 5
    23:14 - 10:25
    11h 11min JPY 360.100
    cancel cancel
    Oita
    大分
    23:14
    10:25
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.