Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

別府(大分縣) → 星巴克咖啡Fair Mall松任店

Xuất phát lúc
17:14 06/19, 2024
  1. 1
    17:18 - 00:09
    6h 51min JPY 37.700 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    別府(大分縣)
    別府(大分県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:18
    17:33
    Kitsuki
    杵築
    Ga
    17:33
    17:36
    Kitsuki Eki-mae
    杵築駅前
    Trạm Xe buýt
    17:38
    18:20
    Oita Airport (Bus)
    大分空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    18:20
    18:21
    Oita Airport
    大分空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    18:55
    19:55
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    20:00
    20:06
    Osaka Airport(Itami)
    大阪〔伊丹〕空港
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    20:10
    21:08
    Kyoto Sta.
    京都駅〔烏丸口〕
    Trạm Xe buýt
    21:08
    21:20
    Kyoto
    京都
    Ga
    West Exit
    timetable Bảng giờ
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:28
    23:13
    Komatsu
    小松
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:23
    23:45
    Mattou
    松任
    Ga
    South Exit
    23:45
    00:09
  2. 2
    17:18 - 00:09
    6h 51min JPY 37.700 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    別府(大分縣)
    別府(大分県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:18
    17:33
    Kitsuki
    杵築
    Ga
    17:33
    17:36
    Kitsuki Eki-mae
    杵築駅前
    Trạm Xe buýt
    17:38
    18:20
    Oita Airport (Bus)
    大分空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    18:20
    18:21
    Oita Airport
    大分空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    18:55
    19:55
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    20:00
    20:06
    Osaka Airport(Itami)
    大阪〔伊丹〕空港
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    20:10
    21:00
    Kyoto Sta. Hachijo Exit
    京都駅八条口
    Trạm Xe buýt
    21:00
    21:12
    Kyoto
    京都
    Ga
    Hachijo East Exit
    timetable Bảng giờ
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:28
    23:13
    Komatsu
    小松
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:23
    23:45
    Mattou
    松任
    Ga
    South Exit
    23:45
    00:09
  3. 3
    18:52 - 05:34
    10h 42min JPY 22.420 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    別府(大分縣)
    別府(大分県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:52
    20:03
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:17
    22:45
    Kyoto
    京都
    Ga
    Hachijo East Exit
    22:45
    22:53
    Kyoto Sta. Hachijo Exit
    京都駅八条口
    Trạm Xe buýt
    観光バス駐車場
    23:30
    05:10
    Mattou Sta. North Exit (Expressway Bus)
    松任駅北口〔高速バス〕
    Trạm Xe buýt
    05:10
    05:34
  4. 4
    17:14 - 03:53
    10h 39min JPY 280.250
    cancel cancel
    別府(大分縣)
    別府(大分県)
    17:14
    03:53
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.