Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

心斋桥 → 须田草莓园

Xuất phát lúc
07:08 06/04, 2024
  1. 1
    07:10 - 12:22
    5h 12min JPY 18.900 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    心斋桥
    心斎橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:10
    07:24
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:39
    10:06
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:15
    11:02
    Takasaki
    高崎
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:19
    11:36
    Shibukawa
    渋川
    Ga
    11:36
    12:22
  2. 2
    07:28 - 13:05
    5h 37min JPY 18.900 IC JPY 18.896 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    心斋桥
    心斎橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:28
    07:42
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:57
    10:24
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:33
    11:20
    Takasaki
    高崎
    Ga
    West Exit
    11:20
    11:24
    Takasaki Sta. West Exit
    高崎駅西口
    Trạm Xe buýt
    5番のりば
    11:30
    12:34
    Shibukawa Shinmachi
    渋川新町
    Trạm Xe buýt
    12:34
    12:37
    Shibukawa Shinmachi
    渋川新町
    Trạm Xe buýt
    12:56
    13:04
    Taru Cargo Ba
    樽集荷場
    Trạm Xe buýt
    13:04
    13:05
  3. 3
    07:43 - 14:12
    6h 29min JPY 36.320 IC JPY 36.316 Đổi tàu 8 lần
    cancel cancel
    心斋桥
    心斎橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:43
    07:45
    Namba(Osaka Metro)
    なんば〔Osaka Metro〕
    Ga
    Exit 7
    07:45
    07:50
    Namba(Bus)
    なんば(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    07:50
    08:15
    Osaka Kokusai Airport (Minami Terminal)
    大阪国際空港〔南ターミナル〕
    Trạm Xe buýt
    08:15
    08:21
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:00
    10:10
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    10:15
    10:25
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:30
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    10:47
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tokyo
    東京
    Ga
    Akabane
    赤羽
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    13:06
    Takasaki
    高崎
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shin-maebashi
    新前橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shikishima
    敷島
    Ga
    13:40
    13:42
    Shikishima Eki-mae
    敷島駅前
    Trạm Xe buýt
    14:06
    14:11
    Taru Cargo Ba
    樽集荷場
    Trạm Xe buýt
    14:11
    14:12
  4. 4
    07:28 - 14:12
    6h 44min JPY 15.780 IC JPY 15.779 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    心斋桥
    心斎橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:28
    07:42
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:57
    10:17
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tokyo
    東京
    Ga
    12:41
    Takasaki
    高崎
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shikishima
    敷島
    Ga
    13:40
    13:42
    Shikishima Eki-mae
    敷島駅前
    Trạm Xe buýt
    14:06
    14:11
    Taru Cargo Ba
    樽集荷場
    Trạm Xe buýt
    14:11
    14:12
  5. 5
    07:08 - 13:50
    6h 42min JPY 200.700
    cancel cancel
    心斋桥
    心斎橋
    07:08
    13:50
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.