Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

熊本 → 羅森日立神田町店

Xuất phát lúc
17:24 05/26, 2024
  1. 1
    17:47 - 00:20
    6h 33min JPY 59.770 IC JPY 59.765 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    熊本
    熊本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:47
    18:20
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:35
    18:40
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    19:15
    21:00
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    21:05
    21:15
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:16
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    21:36
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:47
    22:01
    Tokyo
    東京
    Ga
    Yaesu South Exit
    22:01
    22:09
    Tokyo Sta.(Yaesu South Side)
    東京駅〔八重洲南口〕
    Trạm Xe buýt
    5番のりば
    22:10
    00:06
    Shin Tanakōchi
    新田中内
    Trạm Xe buýt
    00:06
    00:20
  2. 2
    17:34 - 00:20
    6h 46min JPY 45.300 IC JPY 45.295 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    熊本
    熊本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:34
    17:42
    Shin-suizenji
    新水前寺
    Ga
    South Exit
    17:42
    17:48
    Shinsuizenjieki-mae
    新水前寺駅前
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:50
    17:54
    Shiritsutaikukan-mae
    市立体育館前
    Ga
    17:54
    17:57
    Suizenji Park
    水前寺公園前〔県立図書館入口〕
    Trạm Xe buýt
    17:57
    18:32
    Aso Kumamoto Kuko Kokunaisen Terminal
    阿蘇くまもと空港国内線ターミナル
    Trạm Xe buýt
    18:32
    18:35
    Kumamoto Airport
    熊本空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    19:05
    20:45
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    20:50
    21:00
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:10
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    21:26
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:50
    21:58
    Tokyo
    東京
    Ga
    Yaesu South Exit
    21:58
    22:06
    Tokyo Sta.(Yaesu South Side)
    東京駅〔八重洲南口〕
    Trạm Xe buýt
    5番のりば
    22:10
    00:06
    Shin Tanakōchi
    新田中内
    Trạm Xe buýt
    00:06
    00:20
  3. 3
    17:26 - 00:20
    6h 54min JPY 45.110 IC JPY 45.105 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    熊本
    熊本
    Ga
    Shirakawa Exit
    17:26
    17:30
    Kumamoto Sta.
    熊本駅前(バス)
    Trạm Xe buýt
    7番のりば
    17:30
    18:32
    Aso Kumamoto Kuko Kokunaisen Terminal
    阿蘇くまもと空港国内線ターミナル
    Trạm Xe buýt
    18:32
    18:35
    Kumamoto Airport
    熊本空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    19:05
    20:45
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    20:50
    21:00
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:10
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    21:26
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:47
    22:01
    Tokyo
    東京
    Ga
    Yaesu South Exit
    22:01
    22:09
    Tokyo Sta.(Yaesu South Side)
    東京駅〔八重洲南口〕
    Trạm Xe buýt
    5番のりば
    22:10
    00:06
    Shin Tanakōchi
    新田中内
    Trạm Xe buýt
    00:06
    00:20
  4. 4
    17:26 - 00:20
    6h 54min JPY 45.110 IC JPY 45.105 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    熊本
    熊本
    Ga
    Shirakawa Exit
    17:26
    17:30
    Kumamoto Sta.
    熊本駅前(バス)
    Trạm Xe buýt
    7番のりば
    17:30
    18:32
    Aso Kumamoto Kuko Kokunaisen Terminal
    阿蘇くまもと空港国内線ターミナル
    Trạm Xe buýt
    18:32
    18:35
    Kumamoto Airport
    熊本空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    19:05
    20:45
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    20:50
    21:00
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:10
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    21:26
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:50
    21:58
    Tokyo
    東京
    Ga
    Yaesu South Exit
    21:58
    22:06
    Tokyo Sta.(Yaesu South Side)
    東京駅〔八重洲南口〕
    Trạm Xe buýt
    5番のりば
    22:10
    00:06
    Shin Tanakōchi
    新田中内
    Trạm Xe buýt
    00:06
    00:20
  5. 5
    17:24 - 08:57
    15h 33min JPY 351.910
    cancel cancel
    熊本
    熊本
    17:24
    08:57
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.