Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

甲府 → 酒店松本楼厕所

Xuất phát lúc
17:41 06/12, 2024
  1. 1
    18:35 - 00:28
    5h 53min JPY 6.960 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    甲府
    甲府
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:35
    19:41
    Tachikawa
    立川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Nishi-Kokubunji
    西国分寺
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:09
    20:34
    Musashi-Urawa
    武蔵浦和
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:42
    20:51
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:01
    21:24
    Takasaki
    高崎
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shin-maebashi
    新前橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shibukawa
    渋川
    Ga
    22:10
    00:28
  2. 2
    17:48 - 00:28
    6h 40min JPY 4.760 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    甲府
    甲府
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:48
    18:56
    Hachioji
    八王子
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Komagawa
    高麗川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Takasaki
    高崎
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shin-maebashi
    新前橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:57
    22:10
    Shibukawa
    渋川
    Ga
    22:10
    00:28
  3. 3
    17:48 - 00:38
    6h 50min JPY 5.320 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    甲府
    甲府
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:48
    19:31
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Takasaki
    高崎
    Ga
    22:05
    Shin-maebashi
    新前橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shibukawa
    渋川
    Ga
    22:20
    00:38
  4. 4
    17:48 - 00:38
    6h 50min JPY 4.760 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    甲府
    甲府
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:48
    18:56
    Hachioji
    八王子
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Komagawa
    高麗川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Takasaki
    高崎
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shibukawa
    渋川
    Ga
    22:20
    00:38
  5. 5
    17:41 - 20:29
    2h 48min JPY 71.250
    cancel cancel
    甲府
    甲府
    17:41
    20:29
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.