Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

ซาเซโบะ → โอคูอิคาโฮะ เรียวเต คาอิโชโระ เรียวคัง

Xuất phát lúc
10:05 06/18, 2024
  1. 1
    10:11 - 17:38
    7h 27min JPY 55.550 IC JPY 55.546 Đổi tàu 7 lần
    cancel cancel
    ซาเซโบะ
    佐世保
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:11
    10:46
    Kawatana
    川棚
    Ga
    10:46
    10:48
    Kawatana Bus center
    川棚バスセンター
    Trạm Xe buýt
    10:53
    11:50
    Nagasaki Airport (Bus)
    長崎空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    11:50
    11:53
    Nagasaki Airport
    長崎空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    12:50
    14:30
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    14:35
    14:45
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:47
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    15:08
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:17
    15:25
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:40
    16:27
    Takasaki
    高崎
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shibukawa
    渋川
    Ga
    16:58
    17:02
    Shibukawa Station
    渋川駅前
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    17:05
    17:29
    Ikaho Onsen (Kanetsu Kotsu)
    伊香保温泉〔関越交通〕
    Trạm Xe buýt
    17:29
    17:38
  2. 2
    10:11 - 17:38
    7h 27min JPY 55.480 IC JPY 55.476 Đổi tàu 7 lần
    cancel cancel
    ซาเซโบะ
    佐世保
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:11
    10:53
    Sonogi
    彼杵
    Ga
    10:53
    10:58
    Sonogi Honmachi
    彼杵本町
    Trạm Xe buýt
    11:03
    11:50
    Nagasaki Airport (Bus)
    長崎空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    11:50
    11:53
    Nagasaki Airport
    長崎空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    12:50
    14:30
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    14:35
    14:45
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:47
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    15:08
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:20
    15:28
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:40
    16:27
    Takasaki
    高崎
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shibukawa
    渋川
    Ga
    16:58
    17:02
    Shibukawa Station
    渋川駅前
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    17:05
    17:29
    Ikaho Onsen (Kanetsu Kotsu)
    伊香保温泉〔関越交通〕
    Trạm Xe buýt
    17:29
    17:38
  3. 3
    10:11 - 17:56
    7h 45min JPY 55.270 IC JPY 55.266 Đổi tàu 7 lần
    cancel cancel
    ซาเซโบะ
    佐世保
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:11
    10:53
    Sonogi
    彼杵
    Ga
    10:53
    10:58
    Sonogi Honmachi
    彼杵本町
    Trạm Xe buýt
    11:03
    11:50
    Nagasaki Airport (Bus)
    長崎空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    11:50
    11:53
    Nagasaki Airport
    長崎空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    12:50
    14:30
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    14:35
    14:45
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:47
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    15:08
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:15
    15:34
    Ueno
    上野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:46
    16:27
    Takasaki
    高崎
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shibukawa
    渋川
    Ga
    16:58
    17:02
    Shibukawa Station
    渋川駅前
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    17:29
    17:53
    Ikaho Haruna Exit
    伊香保榛名口
    Trạm Xe buýt
    17:53
    17:56
  4. 4
    10:11 - 18:49
    8h 38min JPY 52.870 IC JPY 52.867 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    ซาเซโบะ
    佐世保
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:11
    11:19
    Omura(Nagasaki)
    大村(長崎県)
    Ga
    11:19
    11:22
    Omura Eki-mae
    大村駅前
    Trạm Xe buýt
    11:29
    11:41
    Nagasaki Airport (Bus)
    長崎空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    11:41
    11:44
    Nagasaki Airport
    長崎空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    12:50
    14:30
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    14:35
    14:45
    Haneda Airport Terminal 1 (Monorail)
    羽田空港第1ターミナル(モノレール)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    Koshu-kaido Fare Exit
    15:57
    16:02
    Shinjuku Expressway Bus Terminal
    バスタ新宿〔新宿駅新南口〕
    Trạm Xe buýt
    16:05
    18:42
    Ikaho Stone Step Street
    伊香保石段街
    Trạm Xe buýt
    18:42
    18:49
  5. 5
    10:05 - 00:36
    14h 31min JPY 426.910
    cancel cancel
    ซาเซโบะ
    佐世保
    10:05
    00:36
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.