Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Koyasan → Matsusaki Washi

Xuất phát lúc
22:52 06/19, 2024
  1. 1
    06:16 - 13:41
    7h 25min JPY 13.380 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Koyasan
    高野山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:16
    06:21
    Gokurakubashi
    極楽橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:26
    07:07
    Hashimoto(Wakayama)
    橋本(和歌山県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:12
    08:11
    Namba (Nankai Line)
    なんば〔南海線〕
    Ga
    08:11
    08:18
    Namba(Osaka Metro)
    なんば〔Osaka Metro〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:20
    08:36
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:57
    09:47
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:00
    12:04
    Matsumoto
    松本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:20
    13:26
    Minamiomachi
    南大町
    Ga
    13:26
    13:41
  2. 2
    06:16 - 14:31
    8h 15min JPY 12.490 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Koyasan
    高野山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:16
    06:21
    Gokurakubashi
    極楽橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:26
    07:07
    Hashimoto(Wakayama)
    橋本(和歌山県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:12
    08:11
    Namba (Nankai Line)
    なんば〔南海線〕
    Ga
    08:11
    08:22
    Osaka-Namba
    大阪難波〔近鉄・阪神線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:30
    10:49
    Kintetsu-Nagoya
    近鉄名古屋
    Ga
    10:49
    10:58
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:00
    13:05
    Matsumoto
    松本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:19
    14:18
    Shinanoomachi
    信濃大町
    Ga
    14:18
    14:31
  3. 3
    06:16 - 14:31
    8h 15min JPY 12.010 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Koyasan
    高野山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:16
    06:21
    Gokurakubashi
    極楽橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:26
    07:07
    Hashimoto(Wakayama)
    橋本(和歌山県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Takada(Nara)
    高田(奈良県)
    Ga
    East Exit
    08:23
    08:34
    Yamatotakada
    大和高田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:35
    09:34
    Isenakagawa
    伊勢中川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:35
    10:37
    Kintetsu-Nagoya
    近鉄名古屋
    Ga
    10:37
    10:46
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:00
    13:05
    Matsumoto
    松本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:19
    14:18
    Shinanoomachi
    信濃大町
    Ga
    14:18
    14:31
  4. 4
    06:16 - 14:33
    8h 17min JPY 12.690 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Koyasan
    高野山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:16
    06:21
    Gokurakubashi
    極楽橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:26
    07:07
    Hashimoto(Wakayama)
    橋本(和歌山県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:12
    08:11
    Namba (Nankai Line)
    なんば〔南海線〕
    Ga
    08:11
    08:22
    Osaka-Namba
    大阪難波〔近鉄・阪神線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:30
    10:49
    Kintetsu-Nagoya
    近鉄名古屋
    Ga
    10:49
    10:58
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:00
    13:05
    Matsumoto
    松本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:19
    14:18
    Shinanoomachi
    信濃大町
    Ga
    14:18
    14:21
    Shinano-Omachi Sta.
    信濃大町駅
    Trạm Xe buýt
    14:23
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    General welfare Center (Nagano)
    総合福祉センター(長野県)
    Trạm Xe buýt
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Shinei Cho
    神栄町
    Trạm Xe buýt
    14:31
    Asahimachi (Omachi)
    旭町(大町市)
    Trạm Xe buýt
    14:31
    14:33
  5. 5
    22:52 - 05:19
    6h 27min JPY 196.580
    cancel cancel
    Koyasan
    高野山
    22:52
    05:19
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.