Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

仓敷 → 道路休息站 日立鱼类中心

Xuất phát lúc
19:48 05/24, 2024
  1. 1
    20:18 - 07:47
    11h 29min JPY 19.340 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    仓敷
    倉敷
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:18
    20:29
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:37
    23:45
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Nippori
    日暮里
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:14
    06:58
    Mito
    水戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Omika
    大甕
    Ga
    West Exit
    07:24
    07:27
    Omika Sta. West Exit (Gakuen-mae)
    大みか駅西口(学園前)
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    07:34
    07:45
    Osaka Na Center
    おさかなセンター
    Trạm Xe buýt
    07:45
    07:47
  2. 2
    20:31 - 09:17
    12h 46min JPY 18.650 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    仓敷
    倉敷
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:31
    20:48
    Okayama
    岡山
    Ga
    West Exit
    20:48
    20:53
    Okayama Sta.
    岡山駅〔西口〕
    Trạm Xe buýt
    21:00
    05:30
    Yokohama City Air Terminal
    横浜駅東口/YCAT
    Trạm Xe buýt
    05:30
    05:41
    Yokohama
    横浜
    Ga
    East Exit
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tokyo
    東京
    Ga
    Ueno
    上野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:31
    08:19
    Akatsuka
    赤塚
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Omika
    大甕
    Ga
    West Exit
    08:59
    09:02
    Omika Sta. West Exit (Gakuen-mae)
    大みか駅西口(学園前)
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    09:04
    09:15
    Osaka Na Center
    おさかなセンター
    Trạm Xe buýt
    09:15
    09:17
  3. 3
    20:11 - 09:17
    13h 6min JPY 18.320 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    仓敷
    倉敷
    Ga
    North Exit
    20:11
    20:15
    Kurashiki Sta.
    倉敷駅北口
    Trạm Xe buýt
    20:15
    05:30
    Yokohama City Air Terminal
    横浜駅東口/YCAT
    Trạm Xe buýt
    05:30
    05:41
    Yokohama
    横浜
    Ga
    East Exit
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tokyo
    東京
    Ga
    Ueno
    上野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:31
    08:19
    Akatsuka
    赤塚
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Omika
    大甕
    Ga
    West Exit
    08:59
    09:02
    Omika Sta. West Exit (Gakuen-mae)
    大みか駅西口(学園前)
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    09:04
    09:15
    Osaka Na Center
    おさかなセンター
    Trạm Xe buýt
    09:15
    09:17
  4. 4
    20:11 - 09:17
    13h 6min JPY 18.300 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    仓敷
    倉敷
    Ga
    North Exit
    20:11
    20:15
    Kurashiki Sta.
    倉敷駅北口
    Trạm Xe buýt
    20:15
    05:30
    Yokohama City Air Terminal
    横浜駅東口/YCAT
    Trạm Xe buýt
    05:30
    05:41
    Yokohama
    横浜
    Ga
    East Exit
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tokyo
    東京
    Ga
    Ueno
    上野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:31
    08:19
    Akatsuka
    赤塚
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Omika
    大甕
    Ga
    West Exit
    08:59
    09:02
    Omika Sta. West Exit (Gakuen-mae)
    大みか駅西口(学園前)
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    09:04
    09:12
    Senoe Shimbashi
    瀬上新橋
    Trạm Xe buýt
    09:12
    09:17
  5. 5
    19:48 - 05:18
    9h 30min JPY 285.300
    cancel cancel
    仓敷
    倉敷
    19:48
    05:18
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.