Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

나라 → 아리미네 기념관

Xuất phát lúc
08:04 06/27, 2024
  1. 1
    08:31 - 20:12
    11h 41min JPY 17.420 IC JPY 17.300 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    나라
    奈良
    Ga
    East Exit
    08:31
    08:48
    Kintetsu-Nara
    近鉄奈良
    Ga
    Exit 7
    timetable Bảng giờ
    08:52
    09:30
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:58
    12:21
    Toyama
    富山
    Ga
    Main Exit
    12:21
    12:30
    Dentetsu-Toyama
    電鉄富山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:50
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Terada(Toyama)
    寺田(富山県)
    Ga
    13:55
    Tateyama
    立山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:20
    14:27
    Bijodaira
    美女平
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:40
    15:30
    Murodo (Toyama)
    室堂(富山県)
    Trạm Xe buýt
    15:45
    15:55
    Daikanbo
    大観峰
    Ga
    15:55
    20:12
  2. 2
    08:25 - 20:12
    11h 47min JPY 16.800 IC JPY 16.680 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    나라
    奈良
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:58
    12:21
    Toyama
    富山
    Ga
    Main Exit
    12:21
    12:30
    Dentetsu-Toyama
    電鉄富山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:50
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Terada(Toyama)
    寺田(富山県)
    Ga
    13:55
    Tateyama
    立山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:20
    14:27
    Bijodaira
    美女平
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:40
    15:30
    Murodo (Toyama)
    室堂(富山県)
    Trạm Xe buýt
    15:45
    15:55
    Daikanbo
    大観峰
    Ga
    15:55
    20:12
  3. 3
    09:37 - 20:57
    11h 20min JPY 16.800 IC JPY 16.680 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    나라
    奈良
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:58
    13:20
    Toyama
    富山
    Ga
    Main Exit
    13:20
    13:29
    Dentetsu-Toyama
    電鉄富山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:50
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Terada(Toyama)
    寺田(富山県)
    Ga
    14:54
    Tateyama
    立山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:00
    15:07
    Bijodaira
    美女平
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:20
    16:10
    Murodo (Toyama)
    室堂(富山県)
    Trạm Xe buýt
    16:30
    16:40
    Daikanbo
    大観峰
    Ga
    16:40
    20:57
  4. 4
    08:39 - 20:57
    12h 18min JPY 15.660 IC JPY 15.540 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    나라
    奈良
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Yamashina
    山科
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Omishiotsu
    近江塩津
    Ga
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:39
    13:00
    Toyama
    富山
    Ga
    Main Exit
    13:00
    13:09
    Dentetsu-Toyama
    電鉄富山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:50
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Terada(Toyama)
    寺田(富山県)
    Ga
    14:54
    Tateyama
    立山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:00
    15:07
    Bijodaira
    美女平
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:20
    16:10
    Murodo (Toyama)
    室堂(富山県)
    Trạm Xe buýt
    16:30
    16:40
    Daikanbo
    大観峰
    Ga
    16:40
    20:57
  5. 5
    08:04 - 13:03
    4h 59min JPY 143.780
    cancel cancel
    나라
    奈良
    08:04
    13:03
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.