Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

시모노세키 → 모오카 이가시라 온천 이치고노유

Xuất phát lúc
00:21 06/19, 2024
  1. 1
    06:33 - 13:13
    6h 40min JPY 53.760 IC JPY 53.759 Đổi tàu 7 lần
    cancel cancel
    시모노세키
    下関
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:33
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Moji
    門司
    Ga
    06:48
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:57
    07:13
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:27
    07:32
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:15
    09:55
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    10:00
    10:10
    Haneda Airport Terminal 1 (Monorail)
    羽田空港第1ターミナル(モノレール)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:43
    10:47
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:00
    11:48
    Utsunomiya
    宇都宮
    Ga
    West Exit
    11:48
    11:52
    Utsunomiya Station west exit
    宇都宮駅西口
    Trạm Xe buýt
    14番のりば
    12:03
    12:41
    Moka Hokuryo Koko Mae
    真岡北陵高校前
    Trạm Xe buýt
    12:41
    13:13
  2. 2
    07:40 - 14:13
    6h 33min JPY 53.760 IC JPY 53.759 Đổi tàu 7 lần
    cancel cancel
    시모노세키
    下関
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:40
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Moji
    門司
    Ga
    07:53
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:04
    08:21
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:33
    08:38
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:15
    10:55
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    11:00
    11:10
    Haneda Airport Terminal 1 (Monorail)
    羽田空港第1ターミナル(モノレール)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:33
    11:37
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:00
    12:48
    Utsunomiya
    宇都宮
    Ga
    West Exit
    12:48
    12:52
    Utsunomiya Station west exit
    宇都宮駅西口
    Trạm Xe buýt
    14番のりば
    13:03
    13:41
    Moka Hokuryo Koko Mae
    真岡北陵高校前
    Trạm Xe buýt
    13:41
    14:13
  3. 3
    05:52 - 14:13
    8h 21min JPY 48.560 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    시모노세키
    下関
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:52
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Moji
    門司
    Ga
    06:05
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:10
    06:28
    Kusami
    朽網
    Ga
    Airport Exit
    06:28
    06:31
    Kusami Sta.
    朽網駅
    Trạm Xe buýt
    06:38
    06:58
    Kitakyushu Airport
    北九州空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    06:58
    07:00
    Kitakyushu Airport
    北九州空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:00
    09:35
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    09:40
    09:50
    Haneda Airport Terminal 1 (Airport Bus)
    羽田空港第1ターミナル(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    10:10
    12:55
    Utsunomiya Station west exit
    宇都宮駅西口
    Trạm Xe buýt
    12:55
    12:59
    Utsunomiya Station west exit
    宇都宮駅西口
    Trạm Xe buýt
    14番のりば
    13:03
    13:41
    Moka Hokuryo Koko Mae
    真岡北陵高校前
    Trạm Xe buýt
    13:41
    14:13
  4. 4
    05:52 - 14:13
    8h 21min JPY 46.270 IC JPY 46.267 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    시모노세키
    下関
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:52
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Moji
    門司
    Ga
    06:05
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    Kokurajo Exit
    06:05
    06:10
    Kokura Sta. Bus Center
    小倉駅バスセンター
    Trạm Xe buýt
    8番のりば
    06:35
    07:15
    Kitakyushu Airport
    北九州空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    07:15
    07:17
    Kitakyushu Airport
    北九州空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:00
    09:35
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    09:40
    09:50
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:51
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    10:08
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tokyo
    東京
    Ga
    12:29
    Utsunomiya
    宇都宮
    Ga
    West Exit
    12:29
    12:33
    Utsunomiya Station west exit
    宇都宮駅西口
    Trạm Xe buýt
    14番のりば
    13:03
    13:41
    Moka Hokuryo Koko Mae
    真岡北陵高校前
    Trạm Xe buýt
    13:41
    14:13
  5. 5
    00:21 - 13:32
    13h 11min JPY 433.880
    cancel cancel
    시모노세키
    下関
    00:21
    13:32
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.