Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

คุมาโมโตะ → ฟุกุจุยะ

Xuất phát lúc
06:20 06/13, 2024
  1. 1
    06:39 - 13:40
    7h 1min JPY 55.510 IC JPY 55.497 Đổi tàu 7 lần
    cancel cancel
    คุมาโมโตะ
    熊本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:39
    06:48
    Shin-suizenji
    新水前寺
    Ga
    North Exit
    06:48
    06:51
    Suizenji Sta. Dori
    水前寺駅通り
    Trạm Xe buýt
    06:53
    06:56
    Kumamoto kenchou-mae
    熊本県庁前
    Trạm Xe buýt
    07:00
    07:39
    Aso Kumamoto Kuko Kokunaisen Terminal
    阿蘇くまもと空港国内線ターミナル
    Trạm Xe buýt
    07:39
    07:42
    Kumamoto Airport
    熊本空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:15
    09:50
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    09:55
    10:05
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:06
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    10:27
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:36
    11:03
    Kita-senju
    北千住
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:12
    12:08
    Tochigi
    栃木
    Ga
    North Exit
    12:08
    12:11
    Tochigi Sta.
    栃木駅
    Trạm Xe buýt
    12:25
    13:35
    Izuru Kannon
    出流観音
    Trạm Xe buýt
    13:35
    13:40
  2. 2
    06:26 - 13:40
    7h 14min JPY 55.400 IC JPY 55.384 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    คุมาโมโตะ
    熊本
    Ga
    Shirakawa Exit
    06:26
    06:30
    Kumamoto Sta.
    熊本駅前(バス)
    Trạm Xe buýt
    7番のりば
    06:30
    07:39
    Aso Kumamoto Kuko Kokunaisen Terminal
    阿蘇くまもと空港国内線ターミナル
    Trạm Xe buýt
    07:39
    07:42
    Kumamoto Airport
    熊本空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:15
    09:50
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    09:55
    10:05
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:06
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Sengakuji
    泉岳寺
    Ga
    10:45
    Ningyocho
    人形町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:50
    11:06
    Kita-senju
    北千住
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:12
    12:08
    Tochigi
    栃木
    Ga
    North Exit
    12:08
    12:11
    Tochigi Sta.
    栃木駅
    Trạm Xe buýt
    12:25
    13:35
    Izuru Kannon
    出流観音
    Trạm Xe buýt
    13:35
    13:40
  3. 3
    06:26 - 13:40
    7h 14min JPY 55.320 IC JPY 55.307 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    คุมาโมโตะ
    熊本
    Ga
    Shirakawa Exit
    06:26
    06:30
    Kumamoto Sta.
    熊本駅前(バス)
    Trạm Xe buýt
    7番のりば
    06:30
    07:39
    Aso Kumamoto Kuko Kokunaisen Terminal
    阿蘇くまもと空港国内線ターミナル
    Trạm Xe buýt
    07:39
    07:42
    Kumamoto Airport
    熊本空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:15
    09:50
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    09:55
    10:05
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:06
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    10:27
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:36
    11:03
    Kita-senju
    北千住
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:12
    12:08
    Tochigi
    栃木
    Ga
    North Exit
    12:08
    12:11
    Tochigi Sta.
    栃木駅
    Trạm Xe buýt
    12:25
    13:35
    Izuru Kannon
    出流観音
    Trạm Xe buýt
    13:35
    13:40
  4. 4
    08:51 - 15:33
    6h 42min JPY 50.750 IC JPY 50.747 Đổi tàu 7 lần
    cancel cancel
    คุมาโมโตะ
    熊本
    Ga
    Shirakawa Exit
    08:51
    08:55
    Kumamoto Sta.
    熊本駅前(バス)
    Trạm Xe buýt
    7番のりば
    08:55
    09:57
    Aso Kumamoto Kuko Kokunaisen Terminal
    阿蘇くまもと空港国内線ターミナル
    Trạm Xe buýt
    09:57
    10:00
    Kumamoto Airport
    熊本空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:30
    12:05
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    12:10
    12:20
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:27
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    12:48
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:55
    13:03
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:12
    13:52
    Oyama
    小山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Tochigi
    栃木
    Ga
    North Exit
    14:12
    14:15
    Tochigi Sta.
    栃木駅
    Trạm Xe buýt
    14:20
    14:26
    Naga Shimamae
    永島前
    Trạm Xe buýt
    14:36
    15:28
    Izuru Kannon
    出流観音
    Trạm Xe buýt
    15:28
    15:33
  5. 5
    06:20 - 21:35
    15h 15min JPY 334.230
    cancel cancel
    คุมาโมโตะ
    熊本
    06:20
    21:35
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.