Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

신이마미야 → 이시다 관광 농원

Xuất phát lúc
07:05 06/06, 2024
  1. 1
    07:41 - 13:42
    6h 1min JPY 19.650 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    신이마미야
    新今宮
    Ga
    Tsutenkaku Tower Exit(East Exit)
    07:41
    07:45
    Dobutsuen-mae
    動物園前
    Ga
    Exit 6
    timetable Bảng giờ
    07:48
    08:09
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:22
    10:51
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:04
    12:15
    Karuizawa
    軽井沢
    Ga
    North Exit
    12:15
    12:20
    Karuizawa Sta.
    軽井沢駅
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    12:40
    13:19
    Kita-karuizawa (Gunma)
    北軽井沢(群馬県)
    Trạm Xe buýt
    13:19
    13:42
  2. 2
    07:13 - 13:42
    6h 29min JPY 19.020 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    신이마미야
    新今宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:40
    09:03
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Nagano
    長野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:28
    11:59
    Karuizawa
    軽井沢
    Ga
    North Exit
    11:59
    12:04
    Karuizawa Sta.
    軽井沢駅
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    12:40
    13:19
    Kita-karuizawa (Gunma)
    北軽井沢(群馬県)
    Trạm Xe buýt
    13:19
    13:42
  3. 3
    07:10 - 13:42
    6h 32min JPY 35.400 IC JPY 35.397 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    신이마미야
    新今宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:10
    07:13
    Namba (Nankai Line)
    なんば〔南海線〕
    Ga
    3F North Exit
    07:13
    07:18
    Namba(Bus)
    なんば(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    07:20
    07:45
    Osaka Kokusai Airport (Minami Terminal)
    大阪国際空港〔南ターミナル〕
    Trạm Xe buýt
    07:45
    07:51
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:30
    09:40
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    09:45
    09:55
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:58
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    10:19
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tokyo
    東京
    Ga
    11:11
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:29
    12:15
    Karuizawa
    軽井沢
    Ga
    North Exit
    12:15
    12:20
    Karuizawa Sta.
    軽井沢駅
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    12:40
    13:19
    Kita-karuizawa (Gunma)
    北軽井沢(群馬県)
    Trạm Xe buýt
    13:19
    13:42
  4. 4
    07:20 - 14:22
    7h 2min JPY 14.630 Đổi tàu 7 lần
    cancel cancel
    신이마미야
    新今宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:20
    07:38
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:57
    08:47
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:00
    11:49
    Shinonoi
    篠ノ井
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:58
    12:12
    Togura
    戸倉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:14
    13:11
    Nakakaruizawa
    中軽井沢
    Ga
    North Exit
    13:11
    13:14
    Nakakaruizawa Sta.
    中軽井沢駅
    Trạm Xe buýt
    13:14
    13:34
    Mine no Chaya
    峰の茶屋
    Trạm Xe buýt
    13:34
    13:38
    Mine no Chaya
    峰の茶屋
    Trạm Xe buýt
    13:48
    13:59
    Kita-karuizawa (Gunma)
    北軽井沢(群馬県)
    Trạm Xe buýt
    13:59
    14:22
  5. 5
    07:05 - 13:23
    6h 18min JPY 173.800
    cancel cancel
    신이마미야
    新今宮
    07:05
    13:23
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.