Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Akita → Honda Cars Gunma Shibukawa Arima

Xuất phát lúc
21:12 06/25, 2024
  1. 1
    21:54 - 08:41
    10h 47min JPY 15.290 IC JPY 15.287 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Akita
    秋田
    Ga
    East Exit
    21:54
    22:00
    Akita Station East Exit
    秋田駅東口
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    22:00
    06:27
    Tokyo Sta.(Nihombashi Side)
    東京駅〔日本橋口〕
    Trạm Xe buýt
    06:27
    06:40
    Tokyo
    東京
    Ga
    Nihonbashi Exit
    timetable Bảng giờ
    06:52
    07:43
    Takasaki
    高崎
    Ga
    West Exit
    07:43
    07:47
    Takasaki Sta. West Exit
    高崎駅西口
    Trạm Xe buýt
    5番のりば
    07:50
    08:39
    Sogoground Mae (Shibukawa)
    総合グランド前(渋川市)
    Trạm Xe buýt
    08:39
    08:41
  2. 2
    21:54 - 10:09
    12h 15min JPY 12.500 IC JPY 12.495 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Akita
    秋田
    Ga
    East Exit
    21:54
    22:00
    Akita Station East Exit
    秋田駅東口
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    22:00
    06:27
    Tokyo Sta.(Nihombashi Side)
    東京駅〔日本橋口〕
    Trạm Xe buýt
    06:27
    06:38
    Tokyo
    東京
    Ga
    Nihonbashi Exit
    timetable Bảng giờ
    07:18
    09:10
    Takasaki
    高崎
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shin-maebashi
    新前橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shibukawa
    渋川
    Ga
    09:58
    10:02
    Shibukawa Station
    渋川駅前
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    10:02
    10:07
    Sogoground Mae (Shibukawa)
    総合グランド前(渋川市)
    Trạm Xe buýt
    10:07
    10:09
  3. 3
    06:09 - 11:31
    5h 22min JPY 19.810 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Akita
    秋田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:09
    09:25
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:53
    10:23
    Takasaki
    高崎
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Yagihara
    八木原
    Ga
    11:04
    11:31
  4. 4
    05:56 - 11:41
    5h 45min JPY 40.470 IC JPY 40.464 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Akita
    秋田
    Ga
    West Exit
    05:56
    06:00
    Akita Sta. West Exit
    秋田駅西口
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    06:00
    06:40
    Akita Airport (Bus)
    秋田空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    06:40
    06:43
    Akita Airport
    秋田空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:30
    08:35
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    08:40
    08:50
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:52
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    09:17
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:27
    09:35
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:44
    10:39
    Takasaki
    高崎
    Ga
    West Exit
    10:39
    10:43
    Takasaki Sta. West Exit
    高崎駅西口
    Trạm Xe buýt
    5番のりば
    10:50
    11:39
    Sogoground Mae (Shibukawa)
    総合グランド前(渋川市)
    Trạm Xe buýt
    11:39
    11:41
  5. 5
    21:12 - 03:55
    6h 43min JPY 213.080
    cancel cancel
    Akita
    秋田
    21:12
    03:55
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.