Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

高松(香川縣) → 花湯Skyterme度假村

Xuất phát lúc
09:37 05/28, 2024
  1. 1
    09:51 - 15:46
    5h 55min JPY 42.650 IC JPY 42.647 Đổi tàu 7 lần
    cancel cancel
    高松(香川縣)
    高松(香川県)
    Ga
    09:51
    09:57
    Takamatsu-Chikko
    高松築港
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:00
    10:04
    Kawaramachi
    瓦町
    Ga
    South Exit
    10:04
    10:07
    Kawaramachi
    瓦町(香川県)
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    10:07
    10:39
    Takamatsu Kuko
    高松空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    10:39
    10:41
    Takamatsu Airport
    高松空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:45
    13:05
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    13:10
    13:20
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:23
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    13:38
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:46
    13:53
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:04
    14:59
    Takasaki
    高崎
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shin-maebashi
    新前橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Yagihara
    八木原
    Ga
    15:30
    15:46
  2. 2
    09:52 - 16:06
    6h 14min JPY 20.970 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    高松(香川縣)
    高松(香川県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:52
    10:48
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:58
    14:15
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:24
    15:12
    Takasaki
    高崎
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shin-maebashi
    新前橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Yagihara
    八木原
    Ga
    15:50
    16:06
  3. 3
    09:52 - 16:21
    6h 29min JPY 21.310 IC JPY 21.308 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    高松(香川縣)
    高松(香川県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:52
    10:48
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:58
    14:15
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:24
    15:12
    Takasaki
    高崎
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shin-maebashi
    新前橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shibukawa
    渋川
    Ga
    15:54
    15:58
    Shibukawa Station
    渋川駅前
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    16:09
    16:19
    Shibukawa Onsen (Gunma)
    渋川温泉(群馬県)
    Trạm Xe buýt
    16:19
    16:21
  4. 4
    09:52 - 16:46
    6h 54min JPY 21.150 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    高松(香川縣)
    高松(香川県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:52
    10:48
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:58
    14:15
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:40
    15:27
    Takasaki
    高崎
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shin-maebashi
    新前橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Yagihara
    八木原
    Ga
    16:31
    16:34
    Yagihara Eki-mae
    八木原駅前
    Trạm Xe buýt
    16:40
    16:44
    Shibukawa Onsen (Gunma)
    渋川温泉(群馬県)
    Trạm Xe buýt
    16:44
    16:46
  5. 5
    09:37 - 18:35
    8h 58min JPY 218.970
    cancel cancel
    高松(香川縣)
    高松(香川県)
    09:37
    18:35
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.