Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

นันบะ (โอซาก้าเมโทร) → ฮายาชิโบกุโจกุนมะบาจิโคเอ็น

Xuất phát lúc
07:35 06/25, 2024
  1. 1
    07:44 - 12:59
    5h 15min JPY 18.470 IC JPY 18.468 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    นันบะ (โอซาก้าเมโทร)
    なんば〔Osaka Metro〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:44
    08:00
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:15
    10:45
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:04
    11:59
    Takasaki
    高崎
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Maebashi
    前橋
    Ga
    North Exit
    12:21
    12:25
    Maebashi Sta.
    前橋駅
    Trạm Xe buýt
    6番のりば
    12:28
    12:54
    Livestock experiment station Iriguchi (Gunma)
    畜産試験場入口(群馬県)
    Trạm Xe buýt
    12:54
    12:59
  2. 2
    07:35 - 12:59
    5h 24min JPY 18.870 IC JPY 18.868 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    นันบะ (โอซาก้าเมโทร)
    なんば〔Osaka Metro〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:35
    07:51
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:06
    10:33
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:41
    11:32
    Takasaki
    高崎
    Ga
    West Exit
    11:32
    11:36
    Takasaki Sta.
    高崎駅
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    11:50
    12:24
    Omotecho (Gunma)
    表町(群馬県)
    Trạm Xe buýt
    12:24
    12:28
    Omotecho (Gunma)
    表町(群馬県)
    Trạm Xe buýt
    12:29
    12:54
    Livestock experiment station Iriguchi (Gunma)
    畜産試験場入口(群馬県)
    Trạm Xe buýt
    12:54
    12:59
  3. 3
    08:56 - 13:58
    5h 2min JPY 18.470 IC JPY 18.468 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    นันบะ (โอซาก้าเมโทร)
    なんば〔Osaka Metro〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:56
    09:12
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:24
    11:54
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:04
    12:59
    Takasaki
    高崎
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Maebashi
    前橋
    Ga
    North Exit
    13:22
    13:26
    Maebashi Sta.
    前橋駅
    Trạm Xe buýt
    6番のりば
    13:27
    13:53
    Livestock experiment station Iriguchi (Gunma)
    畜産試験場入口(群馬県)
    Trạm Xe buýt
    13:53
    13:58
  4. 4
    08:02 - 13:58
    5h 56min JPY 15.960 IC JPY 15.958 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    นันบะ (โอซาก้าเมโทร)
    なんば〔Osaka Metro〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:02
    08:18
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:30
    10:49
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tokyo
    東京
    Ga
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:51
    13:06
    Takasaki
    高崎
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Maebashi
    前橋
    Ga
    North Exit
    13:22
    13:26
    Maebashi Sta.
    前橋駅
    Trạm Xe buýt
    6番のりば
    13:27
    13:53
    Livestock experiment station Iriguchi (Gunma)
    畜産試験場入口(群馬県)
    Trạm Xe buýt
    13:53
    13:58
  5. 5
    07:35 - 14:33
    6h 58min JPY 204.200
    cancel cancel
    นันบะ (โอซาก้าเมโทร)
    なんば〔Osaka Metro〕
    07:35
    14:33
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.