Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Sapporo(Hakodate Line) → Hidakadera Temple (Muramatsusan Kokuzodo)

Xuất phát lúc
06:25 06/08, 2024
  1. 1
    07:34 - 12:33
    4h 59min JPY 26.980 IC JPY 26.982 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Sapporo(Hakodate Line)
    札幌
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:34
    08:14
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:55
    10:20
    Ibaraki Airport
    茨城空港
    Sân bay
    10:25
    10:28
    Ibaraki Airport
    茨城空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    10:50
    11:30
    Mito Station South Exit
    水戸駅南口
    Trạm Xe buýt
    11:30
    11:39
    Mito
    水戸
    Ga
    South Exit
    timetable Bảng giờ
    Tokai
    東海
    Ga
    East Exit
    11:54
    11:58
    Tokai Station East Exit
    東海駅東口
    Trạm Xe buýt
    12:23
    12:33
    Kokuzoson-mae
    虚空蔵尊前
    Trạm Xe buýt
    12:33
    12:33
  2. 2
    06:57 - 12:33
    5h 36min JPY 52.560 IC JPY 52.557 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Sapporo(Hakodate Line)
    札幌
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:57
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Shin-Sapporo
    新札幌
    Ga
    07:30
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:30
    10:05
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    10:10
    10:20
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:23
    10:38
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:45
    12:18
    Tokai
    東海
    Ga
    East Exit
    12:18
    12:22
    Tokai Station East Exit
    東海駅東口
    Trạm Xe buýt
    12:23
    12:33
    Kokuzoson-mae
    虚空蔵尊前
    Trạm Xe buýt
    12:33
    12:33
  3. 3
    06:57 - 12:33
    5h 36min JPY 26.980 IC JPY 26.982 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Sapporo(Hakodate Line)
    札幌
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:57
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Shin-Sapporo
    新札幌
    Ga
    07:30
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:55
    10:20
    Ibaraki Airport
    茨城空港
    Sân bay
    10:25
    10:28
    Ibaraki Airport
    茨城空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    10:50
    11:30
    Mito Station South Exit
    水戸駅南口
    Trạm Xe buýt
    11:30
    11:39
    Mito
    水戸
    Ga
    South Exit
    timetable Bảng giờ
    Tokai
    東海
    Ga
    East Exit
    11:54
    11:58
    Tokai Station East Exit
    東海駅東口
    Trạm Xe buýt
    12:23
    12:33
    Kokuzoson-mae
    虚空蔵尊前
    Trạm Xe buýt
    12:33
    12:33
  4. 4
    07:48 - 13:52
    6h 4min JPY 35.260 IC JPY 35.257 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Sapporo(Hakodate Line)
    札幌
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:48
    08:27
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:00
    10:35
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    10:40
    10:50
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:04
    11:18
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:45
    13:06
    Mito
    水戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:10
    13:24
    Tokai
    東海
    Ga
    East Exit
    13:24
    13:28
    Tokai Station East Exit
    東海駅東口
    Trạm Xe buýt
    13:42
    13:52
    Kokuzoson-mae
    虚空蔵尊前
    Trạm Xe buýt
    13:52
    13:52
  5. 5
    06:25 - 22:11
    15h 46min JPY 333.870
    cancel cancel
    Sapporo(Hakodate Line)
    札幌
    06:25
    22:11
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.