Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Sasebo → Hidakadera Temple (Muramatsusan Kokuzodo)

Xuất phát lúc
06:12 06/14, 2024
  1. 1
    07:00 - 14:41
    7h 41min JPY 49.470 IC JPY 49.467 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Sasebo
    佐世保
    Ga
    East Exit
    07:00
    07:05
    Sasebo Sta. Mae
    佐世保駅前
    Trạm Xe buýt
    バスセンター1番のりば
    07:05
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Huis Ten Bosch(Bus)
    ハウステンボス(バス)
    Trạm Xe buýt
    08:50
    Nagasaki Airport (Bus)
    長崎空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    08:50
    08:53
    Nagasaki Airport
    長崎空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:35
    11:20
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    11:25
    11:35
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:44
    11:58
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:15
    13:50
    Katsuta
    勝田
    Ga
    East Exit
    13:50
    13:53
    Katsuta Station (East Exit)
    勝田駅前〔東口〕
    Trạm Xe buýt
    14:10
    14:24
    Joyful Honda Nishi
    ジョイフル本田西
    Trạm Xe buýt
    14:29
    14:41
    Kokuzoson-mae
    虚空蔵尊前
    Trạm Xe buýt
    14:41
    14:41
  2. 2
    08:35 - 15:53
    7h 18min JPY 60.210 IC JPY 60.207 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Sasebo
    佐世保
    Ga
    East Exit
    08:35
    08:40
    Sasebo Sta. Mae
    佐世保駅前
    Trạm Xe buýt
    バスセンター1番のりば
    08:40
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Huis Ten Bosch(Bus)
    ハウステンボス(バス)
    Trạm Xe buýt
    10:25
    Nagasaki Airport (Bus)
    長崎空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    10:25
    10:28
    Nagasaki Airport
    長崎空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:15
    12:55
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    13:00
    13:10
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:23
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    13:38
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:45
    15:13
    Katsuta
    勝田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:18
    15:26
    Tokai
    東海
    Ga
    East Exit
    15:26
    15:30
    Tokai Station East Exit
    東海駅東口
    Trạm Xe buýt
    15:41
    15:50
    Kokuzoson Iriguchi(Ibaraki)
    虚空蔵尊入口(茨城県)
    Trạm Xe buýt
    15:50
    15:53
  3. 3
    06:35 - 15:53
    9h 18min JPY 49.070 Đổi tàu 7 lần
    cancel cancel
    Sasebo
    佐世保
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Kohoku(Saga)
    江北(佐賀県)
    Ga
    08:28
    Tosu
    鳥栖
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:50
    09:22
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:28
    09:33
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:20
    12:20
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    12:25
    12:42
    Narita Airport Terminal 1
    成田空港(成田第1ターミナル)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:53
    15:08
    Mito
    水戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:12
    15:26
    Tokai
    東海
    Ga
    East Exit
    15:26
    15:30
    Tokai Station East Exit
    東海駅東口
    Trạm Xe buýt
    15:41
    15:50
    Kokuzoson Iriguchi(Ibaraki)
    虚空蔵尊入口(茨城県)
    Trạm Xe buýt
    15:50
    15:53
  4. 4
    06:35 - 15:53
    9h 18min JPY 48.410 IC JPY 48.402 Đổi tàu 8 lần
    cancel cancel
    Sasebo
    佐世保
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:35
    07:40
    Kohoku(Saga)
    江北(佐賀県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:44
    08:36
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:43
    08:48
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:45
    11:35
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    11:40
    12:11
    Narita Airport Terminal 2 3
    空港第2ビル(成田第2・第3ターミナル)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:12
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keisei-Takasago
    京成高砂
    Ga
    13:24
    Aoto
    青砥
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:25
    13:46
    Keisei-Ueno
    京成上野
    Ga
    Ikenohata Exit
    13:46
    13:57
    Ueno
    上野
    Ga
    Shinobazu Exit
    timetable Bảng giờ
    14:00
    15:08
    Mito
    水戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:12
    15:26
    Tokai
    東海
    Ga
    East Exit
    15:26
    15:30
    Tokai Station East Exit
    東海駅東口
    Trạm Xe buýt
    15:41
    15:50
    Kokuzoson Iriguchi(Ibaraki)
    虚空蔵尊入口(茨城県)
    Trạm Xe buýt
    15:50
    15:53
  5. 5
    06:12 - 21:35
    15h 23min JPY 462.820
    cancel cancel
    Sasebo
    佐世保
    06:12
    21:35
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.