Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Haneda Airport(Tokyo) → Hidakadera Temple (Muramatsusan Kokuzodo)

Xuất phát lúc
13:03 06/08, 2024
  1. 1
    13:13 - 15:53
    2h 40min JPY 4.510 IC JPY 4.507 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    13:13
    13:20
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    Airport Terminal 1
    timetable Bảng giờ
    13:23
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    13:38
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:45
    15:08
    Mito
    水戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:12
    15:26
    Tokai
    東海
    Ga
    East Exit
    15:26
    15:30
    Tokai Station East Exit
    東海駅東口
    Trạm Xe buýt
    15:41
    15:50
    Kokuzoson Iriguchi(Ibaraki)
    虚空蔵尊入口(茨城県)
    Trạm Xe buýt
    15:50
    15:53
  2. 2
    13:25 - 16:40
    3h 15min JPY 4.190 Đổi tàu 1 lần
    cancel cancel
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    13:25
    13:30
    Haneda Airport Terminal 1 (Airport Bus)
    羽田空港第1ターミナル(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    13:30
    16:15
    Tokai Station East Exit
    東海駅東口
    Trạm Xe buýt
    16:28
    16:37
    Kokuzoson Iriguchi(Ibaraki)
    虚空蔵尊入口(茨城県)
    Trạm Xe buýt
    16:37
    16:40
  3. 3
    13:25 - 16:40
    3h 15min JPY 4.230 IC JPY 4.232 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    13:25
    13:30
    Haneda Airport Terminal 1 (Airport Bus)
    羽田空港第1ターミナル(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    13:30
    15:30
    Mito Station South Exit
    水戸駅南口
    Trạm Xe buýt
    15:30
    15:39
    Mito
    水戸
    Ga
    South Exit
    timetable Bảng giờ
    Tokai
    東海
    Ga
    East Exit
    15:54
    15:58
    Tokai Station East Exit
    東海駅東口
    Trạm Xe buýt
    16:28
    16:37
    Kokuzoson Iriguchi(Ibaraki)
    虚空蔵尊入口(茨城県)
    Trạm Xe buýt
    16:37
    16:40
  4. 4
    13:17 - 17:11
    3h 54min JPY 2.930 IC JPY 2.927 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    13:17
    13:24
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    Airport Terminal 1
    timetable Bảng giờ
    13:27
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    13:48
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:55
    16:20
    Mito
    水戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Tokai
    東海
    Ga
    East Exit
    16:43
    16:47
    Tokai Station East Exit
    東海駅東口
    Trạm Xe buýt
    17:01
    17:11
    Kokuzoson-mae
    虚空蔵尊前
    Trạm Xe buýt
    17:11
    17:11
  5. 5
    13:03 - 15:03
    2h 0min JPY 57.700
    cancel cancel
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    13:03
    15:03
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.