Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

秋田 → Sakura屋旅社

Xuất phát lúc
12:28 05/26, 2024
  1. 1
    14:16 - 19:58
    5h 42min JPY 39.260 IC JPY 39.257 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    秋田
    秋田
    Ga
    West Exit
    14:16
    14:20
    Akita Sta. West Exit
    秋田駅西口
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    14:20
    15:00
    Akita Airport (Bus)
    秋田空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    15:00
    15:03
    Akita Airport
    秋田空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    15:55
    17:05
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    17:10
    17:20
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:23
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    17:38
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:45
    19:15
    Katsuta
    勝田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Tokai
    東海
    Ga
    East Exit
    19:39
    19:43
    Tokai Station East Exit
    東海駅東口
    Trạm Xe buýt
    19:45
    19:54
    Kokuzoson Iriguchi(Ibaraki)
    虚空蔵尊入口(茨城県)
    Trạm Xe buýt
    19:54
    19:58
  2. 2
    13:06 - 19:58
    6h 52min JPY 20.670 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    秋田
    秋田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:06
    16:58
    Ueno
    上野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:00
    19:09
    Mito
    水戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Tokai
    東海
    Ga
    East Exit
    19:39
    19:43
    Tokai Station East Exit
    東海駅東口
    Trạm Xe buýt
    19:45
    19:54
    Kokuzoson Iriguchi(Ibaraki)
    虚空蔵尊入口(茨城県)
    Trạm Xe buýt
    19:54
    19:58
  3. 3
    13:06 - 19:58
    6h 52min JPY 20.830 IC JPY 20.828 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    秋田
    秋田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:06
    17:04
    Tokyo
    東京
    Ga
    Yaesu South Exit
    17:04
    17:12
    Tokyo Sta.(Yaesu South Side)
    東京駅〔八重洲南口〕
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    17:20
    18:56
    Akatsuka Station
    赤塚駅北口
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    18:56
    19:02
    Akatsuka
    赤塚
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    19:09
    19:21
    Katsuta
    勝田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Tokai
    東海
    Ga
    East Exit
    19:39
    19:43
    Tokai Station East Exit
    東海駅東口
    Trạm Xe buýt
    19:45
    19:54
    Kokuzoson Iriguchi(Ibaraki)
    虚空蔵尊入口(茨城県)
    Trạm Xe buýt
    19:54
    19:58
  4. 4
    13:06 - 20:10
    7h 4min JPY 20.470 Đổi tàu 1 lần
    cancel cancel
    秋田
    秋田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:06
    17:04
    Tokyo
    東京
    Ga
    Yaesu South Exit
    17:04
    17:12
    Tokyo Sta.(Yaesu South Side)
    東京駅〔八重洲南口〕
    Trạm Xe buýt
    8番のりば
    17:30
    20:02
    Japan Atomic Energy Agency
    原子力機構前(東海村)
    Trạm Xe buýt
    20:02
    20:10
  5. 5
    12:28 - 18:27
    5h 59min JPY 214.080
    cancel cancel
    秋田
    秋田
    12:28
    18:27
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.