Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

稻荷(JR) → 鶴來別院

Xuất phát lúc
17:04 06/01, 2024
  1. 1
    17:25 - 20:37
    3h 12min JPY 8.480 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    稻荷(JR)
    稲荷〔JR〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:39
    19:36
    Kanazawa
    金沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:46
    19:49
    Nishikanazawa
    西金沢
    Ga
    East Exit
    19:49
    19:54
    Shin-nishikanazawa
    新西金沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:57
    20:25
    Tsurugi
    鶴来
    Ga
    20:25
    20:37
  2. 2
    17:25 - 21:18
    3h 53min JPY 8.030 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    稻荷(JR)
    稲荷〔JR〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:39
    18:59
    Fukui(Fukui)
    福井(福井県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:12
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Daishoji
    大聖寺
    Ga
    20:25
    Nishikanazawa
    西金沢
    Ga
    East Exit
    20:25
    20:30
    Shin-nishikanazawa
    新西金沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:38
    21:06
    Tsurugi
    鶴来
    Ga
    21:06
    21:18
  3. 3
    17:09 - 22:47
    5h 38min JPY 4.860 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    稻荷(JR)
    稲荷〔JR〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Maibara
    米原
    Ga
    Nagahama
    長浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:41
    20:20
    Fukui(Fukui)
    福井(福井県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:23
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Daishoji
    大聖寺
    Ga
    21:38
    Nishikanazawa
    西金沢
    Ga
    East Exit
    21:38
    21:43
    Shin-nishikanazawa
    新西金沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:08
    22:35
    Tsurugi
    鶴来
    Ga
    22:35
    22:47
  4. 4
    17:09 - 22:47
    5h 38min JPY 4.860 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    稻荷(JR)
    稲荷〔JR〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Omiimazu
    近江今津
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Omishiotsu
    近江塩津
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:41
    20:20
    Fukui(Fukui)
    福井(福井県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:23
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Daishoji
    大聖寺
    Ga
    21:38
    Nishikanazawa
    西金沢
    Ga
    East Exit
    21:38
    21:43
    Shin-nishikanazawa
    新西金沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:08
    22:35
    Tsurugi
    鶴来
    Ga
    22:35
    22:47
  5. 5
    17:04 - 20:25
    3h 21min JPY 92.700
    cancel cancel
    稻荷(JR)
    稲荷〔JR〕
    17:04
    20:25
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.