Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Shinsaibashi → Nomi City Office Main Building

Xuất phát lúc
00:11 06/04, 2024
  1. 1
    06:10 - 10:14
    4h 4min JPY 10.030 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Shinsaibashi
    心斎橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:10
    06:16
    Umeda(Osaka Metro)
    梅田(Osaka Metro)
    Ga
    06:16
    06:24
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:06
    08:48
    Kanazawa
    金沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:00
    09:28
    Nomineagari
    能美根上
    Ga
    East Exit
    09:28
    09:31
    Nomineagari Sta.
    能美根上駅
    Trạm Xe buýt
    09:31
    10:12
    Nomi Shiyakusho
    能美市役所
    Trạm Xe buýt
    10:12
    10:14
  2. 2
    06:45 - 11:14
    4h 29min JPY 7.070 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Shinsaibashi
    心斎橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:45
    06:51
    Umeda(Osaka Metro)
    梅田(Osaka Metro)
    Ga
    06:51
    06:59
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:00
    08:23
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:37
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Daishoji
    大聖寺
    Ga
    10:20
    Nomineagari
    能美根上
    Ga
    East Exit
    10:20
    10:23
    Nomineagari Sta.
    能美根上駅
    Trạm Xe buýt
    10:31
    11:12
    Nomi Shiyakusho
    能美市役所
    Trạm Xe buýt
    11:12
    11:14
  3. 3
    06:36 - 11:14
    4h 38min JPY 7.070 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Shinsaibashi
    心斎橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:36
    06:49
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:04
    08:23
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:37
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Daishoji
    大聖寺
    Ga
    10:20
    Nomineagari
    能美根上
    Ga
    East Exit
    10:20
    10:23
    Nomineagari Sta.
    能美根上駅
    Trạm Xe buýt
    10:31
    11:12
    Nomi Shiyakusho
    能美市役所
    Trạm Xe buýt
    11:12
    11:14
  4. 4
    05:41 - 11:14
    5h 33min JPY 5.970 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Shinsaibashi
    心斎橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:41
    05:47
    Umeda(Osaka Metro)
    梅田(Osaka Metro)
    Ga
    05:47
    05:54
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Maibara
    米原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:48
    08:19
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:37
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Daishoji
    大聖寺
    Ga
    10:20
    Nomineagari
    能美根上
    Ga
    East Exit
    10:20
    10:23
    Nomineagari Sta.
    能美根上駅
    Trạm Xe buýt
    10:31
    11:12
    Nomi Shiyakusho
    能美市役所
    Trạm Xe buýt
    11:12
    11:14
  5. 5
    00:11 - 03:47
    3h 36min JPY 133.300
    cancel cancel
    Shinsaibashi
    心斎橋
    00:11
    03:47
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.