Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

โทบุนิกโก → ห้างหุ้นส่วนจำกัดคิคุฮิเมะ

Xuất phát lúc
07:15 06/02, 2024
  1. 1
    07:37 - 13:09
    5h 32min JPY 17.280 IC JPY 17.275 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    โทบุนิกโก
    東武日光
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:37
    08:54
    Kasukabe
    春日部
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:05
    09:20
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Kanazawa
    金沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:00
    12:03
    Nishikanazawa
    西金沢
    Ga
    East Exit
    12:03
    12:08
    Shin-nishikanazawa
    新西金沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:29
    12:56
    Tsurugi
    鶴来
    Ga
    12:56
    13:09
  2. 2
    07:37 - 13:09
    5h 32min JPY 17.270 IC JPY 17.265 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    โทบุนิกโก
    東武日光
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:37
    08:54
    Kasukabe
    春日部
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:08
    09:30
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:45
    11:52
    Kanazawa
    金沢
    Ga
    Kenrokuen Gate(East Gate)
    11:52
    11:58
    Kanazawa Sta.
    金沢駅前〔東口〕
    Trạm Xe buýt
    10番のりば
    12:01
    12:16
    Nomachi (Ishikawa)
    野町(石川県)
    Trạm Xe buýt
    12:16
    12:23
    Nomachi
    野町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:25
    12:56
    Tsurugi
    鶴来
    Ga
    12:56
    13:09
  3. 3
    07:37 - 13:09
    5h 32min JPY 16.880 IC JPY 16.875 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    โทบุนิกโก
    東武日光
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:37
    08:16
    Tochigi
    栃木
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:19
    08:55
    Kurihashi
    栗橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:07
    09:37
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Kanazawa
    金沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:00
    12:03
    Nishikanazawa
    西金沢
    Ga
    East Exit
    12:03
    12:08
    Shin-nishikanazawa
    新西金沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:29
    12:56
    Tsurugi
    鶴来
    Ga
    12:56
    13:09
  4. 4
    08:50 - 13:49
    4h 59min JPY 17.280 IC JPY 17.275 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    โทบุนิกโก
    東武日光
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:50
    10:11
    Kasukabe
    春日部
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:14
    10:35
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Kanazawa
    金沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:00
    13:03
    Nishikanazawa
    西金沢
    Ga
    East Exit
    13:03
    13:08
    Shin-nishikanazawa
    新西金沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:09
    13:36
    Tsurugi
    鶴来
    Ga
    13:36
    13:49
  5. 5
    07:15 - 13:31
    6h 16min JPY 155.800
    cancel cancel
    โทบุนิกโก
    東武日光
    07:15
    13:31
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.