Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
-
115:16 - 22:287h 12min JPY 53.340 IC JPY 53.339 Đổi tàu 8 lần15:161 StopsJR San'yo Main Line(Shimonoseki-Moji)đến Kokura(Fukuoka)6minShimonoseki Đến Moji Bảng giờ
- TÀU ĐI THẲNG
- Moji
- 門司
- Ga
1 StopsJR Kagoshima Main Line(Mojiko-Yashiro)đến Kokura(Fukuoka) Lên xe: Middle7minMoji Đến Kokura(Fukuoka) Bảng giờ15:431 StopsSakuraSakura 557 đến Kagoshimachuo Sân ga: 12 Lên xe: MiddleJPY 1.380 16minJPY 990 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 2.290 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 3.060 Toa Xanh 16:102 StopsFukuoka City Subway Airport Lineđến Fukuoka Airport Sân ga: 1JPY 260 5minHakata Đến Fukuoka Airport Bảng giờ16:501 StopsJALJAL322 đến Haneda Airport(Tokyo)JPY 45.250 1h 45minFukuoka Airport Đến Haneda Airport(Tokyo) Bảng giờ- Haneda Airport(Tokyo)
- 羽田空港(空路)
- Sân bay
18:40Walk0m 10min18:512 StopsTokyo Monorail Airport Rapidđến Hamamatsucho Sân ga: 1 Lên xe: 1・3JPY 520 IC JPY 519 18minHaneda Airport Terminal 1 (Monorail) Đến Hamamatsucho Bảng giờ19:143 StopsJR Yamanote Lineđến Tokyo,Ueno Sân ga: 2 Lên xe: Front/Middle/Back6minHamamatsucho Đến Tokyo Bảng giờ19:323 StopsAsamaAsama 627 đến Nagano Sân ga: 2046minJPY 2.510 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 3.040 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 5.310 Toa Xanh JPY 8.460 Gran Class 20:39- Maebashi
- 前橋
- Ga
- North Exit
20:53Walk1.2km 20min21:15- Kitahara
- 北原
- Ga
21:37Walk3.8km 51min -
215:16 - 22:287h 12min JPY 53.340 IC JPY 53.339 Đổi tàu 8 lần15:161 StopsJR San'yo Main Line(Shimonoseki-Moji)đến Kokura(Fukuoka)6minShimonoseki Đến Moji Bảng giờ
- TÀU ĐI THẲNG
- Moji
- 門司
- Ga
1 StopsJR Kagoshima Main Line(Mojiko-Yashiro)đến Kokura(Fukuoka) Lên xe: Middle7minMoji Đến Kokura(Fukuoka) Bảng giờ15:431 StopsSakuraSakura 557 đến Kagoshimachuo Sân ga: 12 Lên xe: MiddleJPY 1.380 16minJPY 990 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 2.290 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 3.060 Toa Xanh 16:102 StopsFukuoka City Subway Airport Lineđến Fukuoka Airport Sân ga: 1JPY 260 5minHakata Đến Fukuoka Airport Bảng giờ16:501 StopsJALJAL322 đến Haneda Airport(Tokyo)JPY 45.250 1h 45minFukuoka Airport Đến Haneda Airport(Tokyo) Bảng giờ- Haneda Airport(Tokyo)
- 羽田空港(空路)
- Sân bay
18:40Walk0m 10min18:512 StopsTokyo Monorail Airport Rapidđến Hamamatsucho Sân ga: 1 Lên xe: 1・3JPY 520 IC JPY 519 18minHaneda Airport Terminal 1 (Monorail) Đến Hamamatsucho Bảng giờ19:143 StopsJR Yamanote Lineđến Tokyo,Ueno Sân ga: 2 Lên xe: Front/Middle/Back6minHamamatsucho Đến Tokyo Bảng giờ19:364 StopsTokiToki 341 đến Niigata Sân ga: 2355minJPY 2.510 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 3.040 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 5.310 Toa Xanh JPY 8.460 Gran Class 20:39- Maebashi
- 前橋
- Ga
- North Exit
20:53Walk1.2km 20min21:15- Kitahara
- 北原
- Ga
21:37Walk3.8km 51min -
315:16 - 23:308h 14min JPY 57.510 IC JPY 57.490 Đổi tàu 6 lần15:161 StopsJR San'yo Main Line(Shimonoseki-Moji)đến Kokura(Fukuoka)6minShimonoseki Đến Moji Bảng giờ
- TÀU ĐI THẲNG
- Moji
- 門司
- Ga
1 StopsJR Kagoshima Main Line(Mojiko-Yashiro)đến Kokura(Fukuoka) Lên xe: Middle7minMoji Đến Kokura(Fukuoka) Bảng giờ15:431 StopsSakuraSakura 557 đến Kagoshimachuo Sân ga: 12 Lên xe: MiddleJPY 1.380 16minJPY 990 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 2.290 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 3.060 Toa Xanh 16:102 StopsFukuoka City Subway Airport Lineđến Fukuoka Airport Sân ga: 1JPY 260 5minHakata Đến Fukuoka Airport Bảng giờ17:051 StopsANAANA262 đến Haneda Airport(Tokyo)JPY 51.300 1h 45minFukuoka Airport Đến Haneda Airport(Tokyo) Bảng giờ- Haneda Airport(Tokyo)
- 羽田空港(空路)
- Sân bay
18:55Walk0m 10min19:086 StopsKeikyu Airport Line Limited Expressđến Imba-nihon-idai Sân ga: 1, 210minHaneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu) Đến Keikyu-Kamata Bảng giờ- TÀU ĐI THẲNG
- Keikyu-Kamata
- 京急蒲田
- Ga
4 StopsKeikyu Main Line Limited Expressđến Imba-nihon-idai Sân ga: 4JPY 370 IC JPY 363 12minKeikyu-Kamata Đến Sengakuji Bảng giờ- TÀU ĐI THẲNG
- Sengakuji
- 泉岳寺
- Ga
11 StopsToei Asakusa Lineđến Imba-nihon-idai Sân ga: 4 Lên xe: FrontJPY 280 IC JPY 272 20minSengakuji Đến Asakusa Bảng giờ20:0914 StopsRyomoRyomo 41 đến Akagi(Gumma) Sân ga: 4JPY 1.230 IC JPY 1.225 1h 58minJPY 1.250 Chỗ ngồi đã Đặt trướcAsakusa Đến Akagi Bảng giờ22:23- Kitahara
- 北原
- Ga
22:39Walk3.8km 51min -
415:32 - 23:398h 7min JPY 54.160 IC JPY 54.157 Đổi tàu 8 lần15:3216:4516:59
- Kusae
- 草江
- Ga
17:10Walk790m 8min17:501 StopsANAANA700 đến Haneda Airport(Tokyo)JPY 47.900 1h 35minYamaguchi-Ube Airport Đến Haneda Airport(Tokyo) Bảng giờ- Haneda Airport(Tokyo)
- 羽田空港(空路)
- Sân bay
19:30Walk0m 10min19:502 StopsKeikyu Airport Line Limited Expressđến Keisei-Takasago Sân ga: 1, 28minHaneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu) Đến Keikyu-Kamata Bảng giờ- TÀU ĐI THẲNG
- Keikyu-Kamata
- 京急蒲田
- Ga
1 StopsKeikyu Main Line Limited Expressđến Keisei-Takasago Sân ga: 4 Lên xe: MiddleJPY 330 IC JPY 327 7minKeikyu-Kamata Đến Shinagawa Bảng giờ20:146 StopsJR Yamanote Lineđến Tokyo,Ueno Sân ga: 1 Lên xe: Front/Middle/Back13minShinagawa Đến Tokyo Bảng giờ20:363 StopsAsamaAsama 629 đến Nagano Sân ga: 2048minJPY 2.510 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 3.040 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 5.310 Toa Xanh JPY 8.460 Gran Class 21:42- Maebashi
- 前橋
- Ga
- North Exit
21:56Walk1.2km 20min22:25- Kitahara
- 北原
- Ga
22:48Walk3.8km 51min -
515:05 - 03:3012h 25min JPY 337.720
Thông tin trên trang web này có hữu ích không?
Vô ích
Thông tin không đủ
Hữu ích
Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.