Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

新大阪 → 辰口溫泉 總湯 里山之湯

Xuất phát lúc
08:13 05/25, 2024
  1. 1
    08:15 - 11:17
    3h 2min JPY 8.800 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    新大阪
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:15
    08:29
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Katata
    堅田
    Ga
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:46
    10:31
    Komatsu
    小松
    Ga
    West Exit
    10:31
    10:34
    Komatsu Sta. (Ishikawa)( Bus Stop)
    小松駅(石川県)〔バス停〕
    Trạm Xe buýt
    10:40
    11:12
    Tatsunokuchi Hills Koen Exit
    辰口丘陵公園口
    Trạm Xe buýt
    11:12
    11:17
  2. 2
    08:14 - 11:17
    3h 3min JPY 8.520 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    新大阪
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:46
    10:31
    Komatsu
    小松
    Ga
    West Exit
    10:31
    10:34
    Komatsu Sta. (Ishikawa)( Bus Stop)
    小松駅(石川県)〔バス停〕
    Trạm Xe buýt
    10:40
    11:12
    Tatsunokuchi Hills Koen Exit
    辰口丘陵公園口
    Trạm Xe buýt
    11:12
    11:17
  3. 3
    08:14 - 12:09
    3h 55min JPY 8.480 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    新大阪
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:58
    10:28
    Awaraonsen
    芦原温泉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:35
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Daishoji
    大聖寺
    Ga
    11:12
    Nomineagari
    能美根上
    Ga
    East Exit
    11:12
    11:15
    Nomineagari Sta.
    能美根上駅
    Trạm Xe buýt
    11:31
    12:08
    Tatsunokuchi Welfare Center
    辰口福祉会館
    Trạm Xe buýt
    12:08
    12:09
  4. 4
    08:44 - 13:09
    4h 25min JPY 7.030 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    新大阪
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:44
    10:03
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:13
    11:04
    Fukui(Fukui)
    福井(福井県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:18
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Daishoji
    大聖寺
    Ga
    12:12
    Nomineagari
    能美根上
    Ga
    East Exit
    12:12
    12:15
    Nomineagari Sta.
    能美根上駅
    Trạm Xe buýt
    12:31
    13:08
    Tatsunokuchi Welfare Center
    辰口福祉会館
    Trạm Xe buýt
    13:08
    13:09
  5. 5
    08:13 - 11:58
    3h 45min JPY 111.700
    cancel cancel
    新大阪
    新大阪
    08:13
    11:58
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.