Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
![QR](/static/parche/20240617-1/images/pc/common/app_qr/pc_japantravel_route_modal.png)
![app image](/static/parche/20240617-1/images/pc/common/widget/footer/travel_app_banner_route.png)
Phần trên của tìm lộ trình
ชิโมโนเซกิ → โรงอาบน้ำสาธารณะแห่งทัตสึโนะกุจิออนเซ็น ซาโตยามะ-โนะ-ยุ (แห่งทัตสึโนะกุจิออนเซ็น โซยุ ซาโตยามะ-โนะ-ยุ)
- Xuất phát lúc
- 02:12 06/22, 2024
-
106:33 - 13:096h 36min JPY 20.000 Đổi tàu 5 lần06:331 StopsJR San'yo Main Line(Shimonoseki-Moji)đến Kokura(Fukuoka)6minShimonoseki Đến Moji Bảng giờ
- TÀU ĐI THẲNG
- Moji
- 門司
- Ga
1 StopsJR Kagoshima Main Line(Mojiko-Yashiro)đến Kokura(Fukuoka) Lên xe: MiddleJPY 280 7minMoji Đến Kokura(Fukuoka) Bảng giờ07:016 StopsNozomiNozomi 114 đến Tokyo Sân ga: 13 Lên xe: Middle2h 28minJPY 4.960 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 6.340 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 11.210 Toa Xanh Đi xe Nozomi/Mizuho có tính thêm phíKokura(Fukuoka) Đến Kyoto Bảng giờ09:4210:584 StopsHakutakaHakutaka 562 Go đến Tokyo Sân ga: 14JPY 11.000 39minJPY 3.290 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 5.360 Toa Xanh 11:535 StopsIR Ishikawa Railway Lineđến Kanazawa Sân ga: 3, 4JPY 370 19minKagaonsen Đến Nomineagari Bảng giờ- Nomineagari
- 能美根上
- Ga
- East Exit
12:12Walk72m 3min- Nomineagari Sta.
- 能美根上駅
- Trạm Xe buýt
12:3130 Stops石川県能美市 [日中]連携ルートのみバス(能美市) [日中]連携ルート đến Sentan DaigakuJPY 100 37minNomineagari Sta. Đến Tatsunokuchi Welfare Center Bảng giờ- Tatsunokuchi Welfare Center
- 辰口福祉会館
- Trạm Xe buýt
13:08Walk133m 1min -
205:52 - 13:097h 17min JPY 20.300 Đổi tàu 5 lần05:521 StopsJR San'yo Main Line(Shimonoseki-Moji)đến Kokura(Fukuoka)7minShimonoseki Đến Moji Bảng giờ
- TÀU ĐI THẲNG
- Moji
- 門司
- Ga
1 StopsJR Kagoshima Main Line(Mojiko-Yashiro)đến Kokura(Fukuoka) Lên xe: MiddleJPY 280 6minMoji Đến Kokura(Fukuoka) Bảng giờ06:185 StopsNozomiNozomi 2 đến Tokyo Sân ga: 13 Lên xe: Front2h 10minJPY 4.960 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 6.230 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 11.100 Toa Xanh Đi xe Nozomi/Mizuho có tính thêm phíKokura(Fukuoka) Đến Shin-osaka Bảng giờ08:442 StopsTHUNDERBIRDThunder Bird 9 đến Tsuruga Sân ga: 4JPY 10.340 1h 19minJPY 2.390 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 4.660 Toa Xanh 10:1311:18- TÀU ĐI THẲNG
- Daishoji
- 大聖寺
- Ga
- Nomineagari
- 能美根上
- Ga
- East Exit
12:12Walk72m 3min- Nomineagari Sta.
- 能美根上駅
- Trạm Xe buýt
12:3130 Stops石川県能美市 [日中]連携ルートのみバス(能美市) [日中]連携ルート đến Sentan DaigakuJPY 100 37minNomineagari Sta. Đến Tatsunokuchi Welfare Center Bảng giờ- Tatsunokuchi Welfare Center
- 辰口福祉会館
- Trạm Xe buýt
13:08Walk133m 1min -
305:52 - 13:097h 17min JPY 19.640 Đổi tàu 5 lần05:521 StopsJR San'yo Main Line(Shimonoseki-Moji)đến Kokura(Fukuoka)7minShimonoseki Đến Moji Bảng giờ
- TÀU ĐI THẲNG
- Moji
- 門司
- Ga
1 StopsJR Kagoshima Main Line(Mojiko-Yashiro)đến Kokura(Fukuoka) Lên xe: MiddleJPY 280 6minMoji Đến Kokura(Fukuoka) Bảng giờ06:186 StopsNozomiNozomi 2 đến Tokyo Sân ga: 13 Lên xe: Middle2h 25minJPY 4.960 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 6.340 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 11.210 Toa Xanh Đi xe Nozomi/Mizuho có tính thêm phíKokura(Fukuoka) Đến Kyoto Bảng giờ09:091 StopsTHUNDERBIRDThunder Bird 9 đến Tsuruga Sân ga: 0JPY 10.340 54minJPY 1.730 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 2.500 Toa Xanh 10:1311:18- TÀU ĐI THẲNG
- Daishoji
- 大聖寺
- Ga
- Nomineagari
- 能美根上
- Ga
- East Exit
12:12Walk72m 3min- Nomineagari Sta.
- 能美根上駅
- Trạm Xe buýt
12:3130 Stops石川県能美市 [日中]連携ルートのみバス(能美市) [日中]連携ルート đến Sentan DaigakuJPY 100 37minNomineagari Sta. Đến Tatsunokuchi Welfare Center Bảng giờ- Tatsunokuchi Welfare Center
- 辰口福祉会館
- Trạm Xe buýt
13:08Walk133m 1min -
409:20 - 14:094h 49min JPY 48.830 Đổi tàu 6 lần09:201 StopsJR San'yo Main Line(Shimonoseki-Moji)đến Kokura(Fukuoka)6minShimonoseki Đến Moji Bảng giờ
- TÀU ĐI THẲNG
- Moji
- 門司
- Ga
1 StopsJR Kagoshima Main Line(Mojiko-Yashiro)đến Kokura(Fukuoka) Lên xe: Middle7minMoji Đến Kokura(Fukuoka) Bảng giờ09:431 StopsKodamaKodama 835 đến Hakata Sân ga: 11 Lên xe: MiddleJPY 1.380 17minJPY 990 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 2.290 Chỗ ngồi đã Đặt trước 10:122 StopsFukuoka City Subway Kuko Line Rapidđến Fukuoka Airport Sân ga: 1JPY 260 5minHakata Đến Fukuoka Airport Bảng giờ10:551 StopsANAANA1234 đến Komatsu AirportJPY 45.600 1h 25minFukuoka Airport Đến Komatsu Airport Bảng giờ- Komatsu Airport
- 小松空港
- Sân bay
12:25Walk306m 4min- Komatsu Airport (Bus)
- 小松空港(バス)
- Trạm Xe buýt
- 3番のりば
12:357 StopsHokuriku Railroad Komatsu Kuko Line北鉄加賀バス 小松空港線 đến Komatsu Sta. (Ishikawa)( Bus Stop)JPY 280 12minKomatsu Airport (Bus) Đến Komatsu Sta. (Ishikawa)( Bus Stop) Bảng giờ- Komatsu Sta. (Ishikawa)( Bus Stop)
- 小松駅(石川県)〔バス停〕
- Trạm Xe buýt
12:47Walk97m 6min13:06- Nomineagari
- 能美根上
- Ga
- East Exit
13:12Walk72m 3min- Nomineagari Sta.
- 能美根上駅
- Trạm Xe buýt
13:3130 Stops石川県能美市 [日中]連携ルートのみバス(能美市) [日中]連携ルート đến Sentan DaigakuJPY 100 37minNomineagari Sta. Đến Tatsunokuchi Welfare Center Bảng giờ- Tatsunokuchi Welfare Center
- 辰口福祉会館
- Trạm Xe buýt
14:08Walk133m 1min -
502:12 - 11:239h 11min JPY 302.440
- ชิโมโนเซกิ
- 下関
02:12Xe hơi/Tắc-xi770.6km 9h 11min
![close](/static/parche/20240617-1/images/common/close_flat.png)
Thông tin trên trang web này có hữu ích không?
Vô ích
Thông tin không đủ
Hữu ích
Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.