Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

ชิโมโนเซกิ → โรงอาบน้ำสาธารณะแห่งทัตสึโนะกุจิออนเซ็น ซาโตยามะ-โนะ-ยุ (แห่งทัตสึโนะกุจิออนเซ็น โซยุ ซาโตยามะ-โนะ-ยุ)

Xuất phát lúc
02:12 06/22, 2024
  1. 1
    06:33 - 13:09
    6h 36min JPY 20.000 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    ชิโมโนเซกิ
    下関
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:33
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Moji
    門司
    Ga
    06:48
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:01
    09:29
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:58
    11:37
    Kagaonsen
    加賀温泉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:53
    12:12
    Nomineagari
    能美根上
    Ga
    East Exit
    12:12
    12:15
    Nomineagari Sta.
    能美根上駅
    Trạm Xe buýt
    12:31
    13:08
    Tatsunokuchi Welfare Center
    辰口福祉会館
    Trạm Xe buýt
    13:08
    13:09
  2. 2
    05:52 - 13:09
    7h 17min JPY 20.300 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    ชิโมโนเซกิ
    下関
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:52
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Moji
    門司
    Ga
    06:05
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:18
    08:28
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:44
    10:03
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:13
    11:04
    Fukui(Fukui)
    福井(福井県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:18
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Daishoji
    大聖寺
    Ga
    12:12
    Nomineagari
    能美根上
    Ga
    East Exit
    12:12
    12:15
    Nomineagari Sta.
    能美根上駅
    Trạm Xe buýt
    12:31
    13:08
    Tatsunokuchi Welfare Center
    辰口福祉会館
    Trạm Xe buýt
    13:08
    13:09
  3. 3
    05:52 - 13:09
    7h 17min JPY 19.640 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    ชิโมโนเซกิ
    下関
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:52
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Moji
    門司
    Ga
    06:05
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:18
    08:43
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:09
    10:03
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:13
    11:04
    Fukui(Fukui)
    福井(福井県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:18
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Daishoji
    大聖寺
    Ga
    12:12
    Nomineagari
    能美根上
    Ga
    East Exit
    12:12
    12:15
    Nomineagari Sta.
    能美根上駅
    Trạm Xe buýt
    12:31
    13:08
    Tatsunokuchi Welfare Center
    辰口福祉会館
    Trạm Xe buýt
    13:08
    13:09
  4. 4
    09:20 - 14:09
    4h 49min JPY 48.830 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    ชิโมโนเซกิ
    下関
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:20
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Moji
    門司
    Ga
    09:34
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:43
    10:00
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:12
    10:17
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:55
    12:20
    Komatsu Airport
    小松空港
    Sân bay
    12:25
    12:29
    Komatsu Airport (Bus)
    小松空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    12:35
    12:47
    Komatsu Sta. (Ishikawa)( Bus Stop)
    小松駅(石川県)〔バス停〕
    Trạm Xe buýt
    12:47
    12:53
    Komatsu
    小松
    Ga
    West Exit
    timetable Bảng giờ
    13:06
    13:12
    Nomineagari
    能美根上
    Ga
    East Exit
    13:12
    13:15
    Nomineagari Sta.
    能美根上駅
    Trạm Xe buýt
    13:31
    14:08
    Tatsunokuchi Welfare Center
    辰口福祉会館
    Trạm Xe buýt
    14:08
    14:09
  5. 5
    02:12 - 11:23
    9h 11min JPY 302.440
    cancel cancel
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.