Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Hakodate → Uotami Mokanishiguchiekimae

Xuất phát lúc
03:17 06/09, 2024
  1. 1
    07:00 - 12:45
    5h 45min JPY 22.910 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Hakodate
    函館
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:00
    07:19
    Shin-Hakodate-Hokuto
    新函館北斗
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Sendai
    仙台
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:44
    11:57
    Utsunomiya
    宇都宮
    Ga
    West Exit
    11:57
    12:01
    Utsunomiya Station west exit
    宇都宮駅西口
    Trạm Xe buýt
    14番のりば
    12:03
    12:41
    Daimachi (Tochigi)
    台町(栃木県)
    Trạm Xe buýt
    12:41
    12:45
  2. 2
    06:07 - 12:52
    6h 45min JPY 24.630 IC JPY 24.626 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Hakodate
    函館
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:07
    06:29
    Shin-Hakodate-Hokuto
    新函館北斗
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:39
    10:39
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:04
    12:16
    Ishibashi(Tochigi)
    石橋(栃木県)
    Ga
    West Exit
    12:16
    12:17
    Ishibashi Sta.
    石橋駅
    Trạm Xe buýt
    1番乗り場
    12:20
    12:48
    Daimachi (Tochigi)
    台町(栃木県)
    Trạm Xe buýt
    12:48
    12:52
  3. 3
    08:29 - 13:57
    5h 28min JPY 44.150 IC JPY 44.149 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Hakodate
    函館
    Ga
    Central Exit
    08:29
    08:32
    Hakodate-eki-mae (Bus)
    函館駅前(バス)
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    08:32
    09:05
    Hakodate Airport (Bus)
    函館空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    09:05
    09:09
    Hakodate Airport
    函館空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:45
    11:15
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    11:20
    11:30
    Haneda Airport Terminal 1 (Monorail)
    羽田空港第1ターミナル(モノレール)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:52
    11:56
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:12
    12:52
    Oyama
    小山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:01
    13:19
    Ishibashi(Tochigi)
    石橋(栃木県)
    Ga
    West Exit
    13:19
    13:20
    Ishibashi Sta.
    石橋駅
    Trạm Xe buýt
    1番乗り場
    13:25
    13:53
    Daimachi (Tochigi)
    台町(栃木県)
    Trạm Xe buýt
    13:53
    13:57
  4. 4
    08:07 - 13:57
    5h 50min JPY 31.180 IC JPY 31.183 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Hakodate
    函館
    Ga
    Central Exit
    08:07
    08:10
    Hakodate-eki-mae (Bus)
    函館駅前(バス)
    Trạm Xe buýt
    11番のりば
    08:10
    08:30
    Hakodate Airport (Bus)
    函館空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    08:30
    08:34
    Hakodate Airport
    函館空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:10
    10:40
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    10:45
    10:55
    Haneda Airport Terminal 2 (Monorail)
    羽田空港第2ターミナル(モノレール)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:22
    11:48
    Akabane
    赤羽
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    13:19
    Ishibashi(Tochigi)
    石橋(栃木県)
    Ga
    West Exit
    13:19
    13:20
    Ishibashi Sta.
    石橋駅
    Trạm Xe buýt
    1番乗り場
    13:25
    13:53
    Daimachi (Tochigi)
    台町(栃木県)
    Trạm Xe buýt
    13:53
    13:57
  5. 5
    03:17 - 15:22
    12h 5min JPY 288.600
    cancel cancel
    Hakodate
    函館
    03:17
    15:22
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.