Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Tokushima → Uotami Mokanishiguchiekimae

Xuất phát lúc
04:39 06/01, 2024
  1. 1
    05:51 - 11:39
    5h 48min JPY 39.980 IC JPY 39.983 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Tokushima
    徳島
    Ga
    05:51
    05:55
    Tokushimaeki-mae
    徳島駅前
    Trạm Xe buýt
    15番のりば
    05:55
    06:23
    Tokushima Awa-odori Kuko
    徳島阿波おどり空港〔バス〕
    Trạm Xe buýt
    06:23
    06:26
    Tokushima Airport
    徳島空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:05
    08:20
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    08:25
    08:35
    Haneda Airport Terminal 1 (Monorail)
    羽田空港第1ターミナル(モノレール)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:02
    09:34
    Akabane
    赤羽
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    10:54
    Ishibashi(Tochigi)
    石橋(栃木県)
    Ga
    West Exit
    10:54
    10:55
    Ishibashi Sta.
    石橋駅
    Trạm Xe buýt
    1番乗り場
    11:07
    11:35
    Daimachi (Tochigi)
    台町(栃木県)
    Trạm Xe buýt
    11:35
    11:39
  2. 2
    05:51 - 11:39
    5h 48min JPY 40.080 IC JPY 40.077 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Tokushima
    徳島
    Ga
    05:51
    05:55
    Tokushimaeki-mae
    徳島駅前
    Trạm Xe buýt
    15番のりば
    05:55
    06:23
    Tokushima Awa-odori Kuko
    徳島阿波おどり空港〔バス〕
    Trạm Xe buýt
    06:23
    06:26
    Tokushima Airport
    徳島空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:05
    08:20
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    08:25
    08:35
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:39
    08:49
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:52
    09:01
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tokyo
    東京
    Ga
    Akabane
    赤羽
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    10:54
    Ishibashi(Tochigi)
    石橋(栃木県)
    Ga
    West Exit
    10:54
    10:55
    Ishibashi Sta.
    石橋駅
    Trạm Xe buýt
    1番乗り場
    11:07
    11:35
    Daimachi (Tochigi)
    台町(栃木県)
    Trạm Xe buýt
    11:35
    11:39
  3. 3
    05:26 - 12:45
    7h 19min JPY 22.490 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Tokushima
    徳島
    Ga
    05:26
    05:30
    Tokushimaeki-mae
    徳島駅前
    Trạm Xe buýt
    05:30
    07:30
    ANA CROWNE PLAZA Kobe (Shin-kobe)
    ANAクラウンプラザ神戸〔新神戸〕
    Trạm Xe buýt
    07:30
    07:39
    Shin-kobe
    新神戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:01
    10:45
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:00
    11:48
    Utsunomiya
    宇都宮
    Ga
    West Exit
    11:48
    11:52
    Utsunomiya Station west exit
    宇都宮駅西口
    Trạm Xe buýt
    14番のりば
    12:03
    12:41
    Daimachi (Tochigi)
    台町(栃木県)
    Trạm Xe buýt
    12:41
    12:45
  4. 4
    07:31 - 12:52
    5h 21min JPY 42.060 IC JPY 42.059 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Tokushima
    徳島
    Ga
    07:31
    07:35
    Tokushimaeki-mae
    徳島駅前
    Trạm Xe buýt
    15番のりば
    07:35
    08:03
    Tokushima Awa-odori Kuko
    徳島阿波おどり空港〔バス〕
    Trạm Xe buýt
    08:03
    08:06
    Tokushima Airport
    徳島空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:55
    10:10
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    10:15
    10:25
    Haneda Airport Terminal 1 (Monorail)
    羽田空港第1ターミナル(モノレール)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:52
    10:56
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:08
    11:52
    Oyama
    小山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:02
    12:16
    Ishibashi(Tochigi)
    石橋(栃木県)
    Ga
    West Exit
    12:16
    12:17
    Ishibashi Sta.
    石橋駅
    Trạm Xe buýt
    1番乗り場
    12:20
    12:48
    Daimachi (Tochigi)
    台町(栃木県)
    Trạm Xe buýt
    12:48
    12:52
  5. 5
    04:39 - 13:51
    9h 12min JPY 255.850
    cancel cancel
    Tokushima
    徳島
    04:39
    13:51
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.