Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

คาวากุจิโกะ → หมู่บ้านหลังคาทรงพนมมือไอโนะกุระ

Xuất phát lúc
14:37 05/26, 2024
  1. 1
    14:57 - 00:53
    9h 56min JPY 16.100 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    คาวากุจิโกะ
    河口湖
    Ga
    14:57
    15:00
    Kawaguchiko Sta.
    河口湖駅
    Trạm Xe buýt
    15:00
    17:05
    Tokyo Sta.(Nihombashi Side)
    東京駅〔日本橋口〕
    Trạm Xe buýt
    17:05
    17:18
    Tokyo
    東京
    Ga
    Nihonbashi Exit
    timetable Bảng giờ
    17:24
    19:35
    Toyama
    富山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:54
    20:10
    Takaoka
    高岡
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:19
    21:15
    Johana
    城端
    Ga
    21:15
    00:53
  2. 2
    14:55 - 00:53
    9h 58min JPY 17.360 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    คาวากุจิโกะ
    河口湖
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:55
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Otsuki
    大月
    Ga
    Tachikawa
    立川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Nishi-Kokubunji
    西国分寺
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:55
    17:21
    Musashi-Urawa
    武蔵浦和
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Toyama
    富山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:54
    20:10
    Takaoka
    高岡
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:19
    21:15
    Johana
    城端
    Ga
    21:15
    00:53
  3. 3
    14:52 - 00:53
    10h 1min JPY 15.890 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    คาวากุจิโกะ
    河口湖
    Ga
    14:52
    14:55
    Kawaguchiko Sta.
    河口湖駅
    Trạm Xe buýt
    14:55
    16:30
    Shinjuku Expressway Bus Terminal
    バスタ新宿〔新宿駅新南口〕
    Trạm Xe buýt
    16:30
    16:38
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    Koshu-kaido Fare Exit
    timetable Bảng giờ
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Toyama
    富山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:54
    20:10
    Takaoka
    高岡
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:19
    21:15
    Johana
    城端
    Ga
    21:15
    00:53
  4. 4
    14:40 - 03:37
    12h 57min JPY 9.640 IC JPY 9.631 Đổi tàu 7 lần
    cancel cancel
    คาวากุจิโกะ
    河口湖
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:40
    15:35
    Otsuki
    大月
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Kobuchizawa
    小淵沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Shiojiri
    塩尻
    Ga
    Matsumoto
    松本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:15
    20:08
    Shinanoomachi
    信濃大町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Minamiotari
    南小谷
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:19
    22:17
    Itoigawa
    糸魚川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:25
    23:01
    Shin-Takaoka
    新高岡
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Johana
    城端
    Ga
    23:59
    03:37
  5. 5
    14:37 - 19:23
    4h 46min JPY 109.010
    cancel cancel
    คาวากุจิโกะ
    河口湖
    14:37
    19:23
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.