Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

道后温泉 → 木村Daruma店

Xuất phát lúc
10:42 06/14, 2024
  1. 1
    11:03 - 17:47
    6h 44min JPY 67.950 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    道后温泉
    道後温泉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:03
    11:23
    Matsuyamashi-eki-mae
    松山市駅前
    Ga
    11:23
    11:25
    Matsuyama Shieki
    松山市駅
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    11:25
    11:42
    Matsuyama Kuko
    松山空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    1・2番のりば
    11:42
    11:45
    Matsuyama Airport
    松山空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    12:25
    13:15
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    13:55
    14:55
    Niigata Airport
    新潟空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    15:05
    15:30
    Niigata
    新潟
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:44
    16:48
    Takasaki
    高崎
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Gummasoja
    群馬総社
    Ga
    17:27
    17:47
  2. 2
    13:09 - 18:47
    5h 38min JPY 45.150 IC JPY 45.149 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    道后温泉
    道後温泉
    Ga
    13:09
    13:11
    Dogo Onseneki-mae
    道後温泉駅
    Trạm Xe buýt
    13:11
    13:59
    Matsuyama Kuko
    松山空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    13:59
    14:02
    Matsuyama Airport
    松山空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    14:40
    16:10
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    16:15
    16:25
    Haneda Airport Terminal 1 (Monorail)
    羽田空港第1ターミナル(モノレール)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:08
    17:57
    Takasaki
    高崎
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Gummasoja
    群馬総社
    Ga
    18:27
    18:47
  3. 3
    13:05 - 18:47
    5h 42min JPY 45.360 IC JPY 45.359 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    道后温泉
    道後温泉
    Ga
    13:05
    13:07
    Dogo Onseneki-mae
    道後温泉駅
    Trạm Xe buýt
    13:07
    13:45
    Matsuyama Kuko
    松山空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    1・2番のりば
    13:45
    13:48
    Matsuyama Airport
    松山空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    14:40
    16:10
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    16:15
    16:25
    Haneda Airport Terminal 1 (Monorail)
    羽田空港第1ターミナル(モノレール)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:08
    17:57
    Takasaki
    高崎
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Gummasoja
    群馬総社
    Ga
    18:27
    18:47
  4. 4
    12:39 - 18:58
    6h 19min JPY 50.950 IC JPY 50.945 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    道后温泉
    道後温泉
    Ga
    12:39
    12:41
    Dogo Onseneki-mae
    道後温泉駅
    Trạm Xe buýt
    12:41
    13:29
    Matsuyama Kuko
    松山空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    13:29
    13:32
    Matsuyama Airport
    松山空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    14:20
    15:45
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    15:50
    16:00
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:06
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    16:27
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:35
    16:43
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:52
    17:47
    Takasaki
    高崎
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Maebashi
    前橋
    Ga
    North Exit
    18:13
    18:17
    Maebashi Sta.
    前橋駅
    Trạm Xe buýt
    5番のりば
    18:26
    18:48
    Aonashi
    青梨子
    Trạm Xe buýt
    18:48
    18:58
  5. 5
    10:42 - 21:20
    10h 38min JPY 264.110
    cancel cancel
    道后温泉
    道後温泉
    10:42
    21:20
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.