Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

松江 → JAPAN MEAT生鲜馆常陆中店

Xuất phát lúc
03:19 05/29, 2024
  1. 1
    05:51 - 11:39
    5h 48min JPY 46.370 IC JPY 46.367 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    松江
    松江
    Ga
    North Exit
    05:51
    05:55
    Matsue Sta.
    松江駅
    Trạm Xe buýt
    9番のりば
    05:55
    06:40
    Yonago Kitaro Airport
    米子鬼太郎空港
    Trạm Xe buýt
    06:40
    06:43
    Yonago Airport (Airway)
    米子空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:25
    08:45
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    08:50
    09:00
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:03
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    09:29
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:45
    11:10
    Katsuta
    勝田
    Ga
    East Exit
    11:10
    11:13
    Katsuta Station (East Exit)
    勝田駅前〔東口〕
    Trạm Xe buýt
    11:20
    11:34
    Joyful Honda Nishi
    ジョイフル本田西
    Trạm Xe buýt
    11:34
    11:39
  2. 2
    06:11 - 12:19
    6h 8min JPY 41.270 IC JPY 41.267 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    松江
    松江
    Ga
    North Exit
    06:11
    06:15
    Matsue Sta.
    松江駅
    Trạm Xe buýt
    9番のりば
    06:15
    06:50
    Izumo Airport (Bus)
    出雲空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    06:50
    06:53
    Izumo Airport
    出雲空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:50
    09:15
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    09:20
    09:30
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:33
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    09:56
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:14
    11:53
    Katsuta
    勝田
    Ga
    East Exit
    11:53
    11:56
    Katsuta Station (East Exit)
    勝田駅前〔東口〕
    Trạm Xe buýt
    12:00
    12:14
    Joyful Honda Nishi
    ジョイフル本田西
    Trạm Xe buýt
    12:14
    12:19
  3. 3
    06:11 - 12:39
    6h 28min JPY 40.920 IC JPY 40.917 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    松江
    松江
    Ga
    North Exit
    06:11
    06:15
    Matsue Sta.
    松江駅
    Trạm Xe buýt
    9番のりば
    06:15
    06:50
    Izumo Airport (Bus)
    出雲空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    06:50
    06:53
    Izumo Airport
    出雲空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:50
    09:15
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    09:20
    09:30
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:51
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    10:08
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:14
    11:53
    Katsuta
    勝田
    Ga
    East Exit
    11:53
    11:56
    Katsuta Station (East Exit)
    勝田駅前〔東口〕
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    12:00
    12:39
    Joyful Honda‧Fashion Cruise
    ジョイフル本田・ファッションクルーズ
    Trạm Xe buýt
    12:39
    12:39
  4. 4
    05:07 - 13:29
    8h 22min JPY 23.890 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    松江
    松江
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:07
    07:41
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:58
    11:08
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:15
    12:50
    Katsuta
    勝田
    Ga
    East Exit
    12:50
    12:53
    Katsuta Station (East Exit)
    勝田駅前〔東口〕
    Trạm Xe buýt
    13:10
    13:24
    Joyful Honda Nishi
    ジョイフル本田西
    Trạm Xe buýt
    13:24
    13:29
  5. 5
    03:19 - 13:48
    10h 29min JPY 368.480
    cancel cancel
    松江
    松江
    03:19
    13:48
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.