Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

岚山(阪急线) → 盐硝馆

Xuất phát lúc
00:18 06/08, 2024
  1. 1
    06:08 - 10:20
    4h 12min JPY 10.180 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    岚山(阪急线)
    嵐山〔阪急線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:08
    06:16
    Katsura
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:27
    06:36
    Karasuma
    烏丸
    Ga
    06:36
    06:41
    Shijo
    四条(京都市営)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:49
    06:53
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:06
    08:48
    Kanazawa
    金沢
    Ga
    Kanazawa Port Gate(West Gate)
    08:48
    08:54
    Kanazawa Sta. West Exit
    金沢駅西口
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    09:10
    10:10
    Gokayama Suganuma
    五箇山菅沼
    Trạm Xe buýt
    10:10
    10:20
  2. 2
    06:08 - 10:20
    4h 12min JPY 10.250 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    岚山(阪急线)
    嵐山〔阪急線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:08
    06:16
    Katsura
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:19
    06:23
    Higashimuko
    東向日
    Ga
    East Exit
    06:23
    06:36
    Mukomachi
    向日町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:06
    08:48
    Kanazawa
    金沢
    Ga
    Kanazawa Port Gate(West Gate)
    08:48
    08:54
    Kanazawa Sta. West Exit
    金沢駅西口
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    09:10
    10:10
    Gokayama Suganuma
    五箇山菅沼
    Trạm Xe buýt
    10:10
    10:20
  3. 3
    06:08 - 11:10
    5h 2min JPY 10.150 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    岚山(阪急线)
    嵐山〔阪急線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:08
    06:16
    Katsura
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:35
    06:44
    Karasuma
    烏丸
    Ga
    06:44
    06:49
    Shijo
    四条(京都市営)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:49
    06:53
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:31
    09:44
    Shin-Takaoka
    新高岡
    Ga
    South Exit
    09:44
    09:48
    Shin-Takaoka Sta.
    新高岡駅
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    09:50
    11:08
    Suganuma (Toyama)
    菅沼(富山県)
    Trạm Xe buýt
    11:08
    11:10
  4. 4
    05:09 - 12:10
    7h 1min JPY 7.860 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    岚山(阪急线)
    嵐山〔阪急線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:09
    05:17
    Katsura
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:28
    05:41
    Oyamazaki
    大山崎
    Ga
    05:41
    05:50
    Yamazaki(Kyoto)
    山崎(京都府)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Maibara
    米原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:38
    08:59
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Hirokoji Exit
    08:59
    09:07
    Nagoya Eki-mae (Midland)
    名古屋駅前〔ミッドランド〕
    Trạm Xe buýt
    09:30
    12:00
    Gokayama IC
    五箇山IC口
    Trạm Xe buýt
    12:00
    12:10
  5. 5
    00:18 - 04:05
    3h 47min JPY 128.900
    cancel cancel
    岚山(阪急线)
    嵐山〔阪急線〕
    00:18
    04:05
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.