Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

秋田 → Karayama茨城常陆中店

Xuất phát lúc
02:18 05/30, 2024
  1. 1
    06:09 - 11:28
    5h 19min JPY 20.590 Đổi tàu 1 lần
    cancel cancel
    秋田
    秋田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:09
    09:47
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:53
    11:10
    Katsuta
    勝田
    Ga
    East Exit
    11:10
    11:28
  2. 2
    06:09 - 11:33
    5h 24min JPY 20.780 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    秋田
    秋田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:09
    09:47
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:53
    11:10
    Katsuta
    勝田
    Ga
    East Exit
    11:10
    11:13
    Katsuta Station (East Exit)
    勝田駅前〔東口〕
    Trạm Xe buýt
    11:30
    11:31
    Higashi-ojima 1Chome
    東大島一丁目
    Trạm Xe buýt
    11:31
    11:33
  3. 3
    06:09 - 11:34
    5h 25min JPY 20.780 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    秋田
    秋田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:09
    09:47
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:53
    11:10
    Katsuta
    勝田
    Ga
    East Exit
    11:10
    11:13
    Katsuta Station (East Exit)
    勝田駅前〔東口〕
    Trạm Xe buýt
    11:30
    11:32
    Higashi-ojima 2Chome
    東大島二丁目
    Trạm Xe buýt
    11:32
    11:34
  4. 4
    07:11 - 12:18
    5h 7min JPY 35.710 IC JPY 35.707 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    秋田
    秋田
    Ga
    West Exit
    07:11
    07:15
    Akita Sta. West Exit
    秋田駅西口
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    07:15
    07:55
    Akita Airport (Bus)
    秋田空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    07:55
    07:58
    Akita Airport
    秋田空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:45
    09:55
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    10:00
    10:10
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:20
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    10:37
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:45
    12:11
    Katsuta
    勝田
    Ga
    East Exit
    12:11
    12:14
    Katsuta Station (East Exit)
    勝田駅前〔東口〕
    Trạm Xe buýt
    12:15
    12:16
    Higashi-ojima 1Chome
    東大島一丁目
    Trạm Xe buýt
    12:16
    12:18
  5. 5
    02:18 - 08:27
    6h 9min JPY 260.980
    cancel cancel
    秋田
    秋田
    02:18
    08:27
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.