Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

มิโตะ → ทาเกย่าสูชิ

Xuất phát lúc
12:04 05/27, 2024
  1. 1
    12:53 - 17:35
    4h 42min JPY 17.200 Đổi tàu 1 lần
    cancel cancel
    มิโตะ
    水戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:53
    14:07
    Ueno
    上野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:30
    17:31
    Komatsu
    小松
    Ga
    West Exit
    17:31
    17:35
  2. 2
    12:05 - 17:35
    5h 30min JPY 15.290 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    มิโตะ
    水戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Tomobe
    友部
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Oyama
    小山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:46
    14:38
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:49
    17:31
    Komatsu
    小松
    Ga
    West Exit
    17:31
    17:35
  3. 3
    13:53 - 18:18
    4h 25min JPY 31.600 IC JPY 31.597 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    มิโตะ
    水戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:53
    15:23
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:45
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    16:00
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    16:00
    16:02
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    16:45
    17:50
    Komatsu Airport
    小松空港
    Sân bay
    17:55
    17:59
    Komatsu Airport (Bus)
    小松空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    18:05
    18:17
    Komatsu Sta. (Ishikawa)( Bus Stop)
    小松駅(石川県)〔バス停〕
    Trạm Xe buýt
    18:17
    18:18
  4. 4
    14:27 - 18:33
    4h 6min JPY 35.300 IC JPY 35.297 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    มิโตะ
    水戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:27
    15:51
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:04
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    16:22
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    16:22
    16:24
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    17:05
    18:05
    Komatsu Airport
    小松空港
    Sân bay
    18:10
    18:14
    Komatsu Airport (Bus)
    小松空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    18:20
    18:32
    Komatsu Sta. (Ishikawa)( Bus Stop)
    小松駅(石川県)〔バス停〕
    Trạm Xe buýt
    18:32
    18:33
  5. 5
    12:04 - 18:46
    6h 42min JPY 222.700
    cancel cancel
    มิโตะ
    水戸
    12:04
    18:46
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.