Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

東武日光 → 小松站西口 出租車乘車處

Xuất phát lúc
01:01 06/17, 2024
  1. 1
    05:50 - 10:17
    4h 27min JPY 17.490 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    東武日光
    東武日光
    Ga
    05:50
    05:57
    Nikko
    日光
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Utsunomiya
    宇都宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:51
    07:19
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Kanazawa
    金沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:04
    10:15
    Komatsu
    小松
    Ga
    West Exit
    10:15
    10:17
  2. 2
    04:58 - 10:17
    5h 19min JPY 15.190 IC JPY 15.185 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    東武日光
    東武日光
    Ga
    timetable Bảng giờ
    04:58
    06:28
    Kurihashi
    栗橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:49
    07:21
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Toyama
    富山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:39
    10:15
    Komatsu
    小松
    Ga
    West Exit
    10:15
    10:17
  3. 3
    04:58 - 10:17
    5h 19min JPY 15.200 IC JPY 15.195 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    東武日光
    東武日光
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Minamikurihashi
    南栗橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:34
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tobu-Dobutsukoen
    東武動物公園
    Ga
    06:57
    Kasukabe
    春日部
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:07
    07:31
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Toyama
    富山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:39
    10:15
    Komatsu
    小松
    Ga
    West Exit
    10:15
    10:17
  4. 4
    04:58 - 10:48
    5h 50min JPY 29.880 IC JPY 29.868 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    東武日光
    東武日光
    Ga
    timetable Bảng giờ
    04:58
    06:28
    Kurihashi
    栗橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tokyo
    東京
    Ga
    07:51
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:59
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    08:19
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    08:19
    08:21
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:20
    10:20
    Komatsu Airport
    小松空港
    Sân bay
    10:25
    10:29
    Komatsu Airport (Bus)
    小松空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    10:35
    10:47
    Komatsu Sta. (Ishikawa)( Bus Stop)
    小松駅(石川県)〔バス停〕
    Trạm Xe buýt
    10:47
    10:48
  5. 5
    01:01 - 07:08
    6h 7min JPY 192.400
    cancel cancel
    東武日光
    東武日光
    01:01
    07:08
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.