Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

德島 → 福昇亭

Xuất phát lúc
10:19 06/26, 2024
  1. 1
    10:57 - 16:46
    5h 49min JPY 43.630 IC JPY 43.629 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    德島
    徳島
    Ga
    10:57
    11:00
    Tokushimaeki-mae
    徳島駅前
    Trạm Xe buýt
    11:00
    11:40
    Tokushima Awa-odori Kuko
    徳島阿波おどり空港〔バス〕
    Trạm Xe buýt
    11:40
    11:43
    Tokushima Airport
    徳島空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    12:15
    13:30
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    13:35
    13:45
    Haneda Airport Terminal 1 (Monorail)
    羽田空港第1ターミナル(モノレール)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:13
    14:17
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:04
    16:34
    Ueda
    上田
    Ga
    Oshiro Exit
    16:34
    16:46
  2. 2
    10:27 - 17:34
    7h 7min JPY 20.090 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    德島
    徳島
    Ga
    10:27
    10:30
    Tokushimaeki-mae
    徳島駅前
    Trạm Xe buýt
    10:30
    12:20
    Sannomiya (Hinase Building Mae)
    三宮〔日生ビル前〕
    Trạm Xe buýt
    12:20
    12:28
    Sannomiya(Hyogo)
    三ノ宮(JR)
    Ga
    Central Exit(West)
    timetable Bảng giờ
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:40
    14:33
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Nagano
    長野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:10
    17:21
    Ueda
    上田
    Ga
    Oshiro Exit
    17:21
    17:25
    Ueda Eki-mae
    上田駅前
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    17:30
    17:32
    Haramachi (Nagano)
    原町(長野県)
    Trạm Xe buýt
    17:32
    17:34
  3. 3
    10:26 - 18:00
    7h 34min JPY 19.360 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    德島
    徳島
    Ga
    10:26
    10:30
    Tokushimaeki-mae
    徳島駅前
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    10:30
    11:51
    Kosokumaiko
    高速舞子
    Trạm Xe buýt
    11:51
    12:02
    Maiko
    舞子
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:40
    14:33
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Kanazawa
    金沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:07
    17:48
    Ueda
    上田
    Ga
    Oshiro Exit
    17:48
    18:00
  4. 4
    10:27 - 18:14
    7h 47min JPY 19.910 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    德島
    徳島
    Ga
    10:27
    10:30
    Tokushimaeki-mae
    徳島駅前
    Trạm Xe buýt
    10:30
    12:20
    Sannomiya (Hinase Building Mae)
    三宮〔日生ビル前〕
    Trạm Xe buýt
    12:20
    12:28
    Sannomiya(Hyogo)
    三ノ宮(JR)
    Ga
    Central Exit(West)
    timetable Bảng giờ
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:40
    14:33
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:04
    17:03
    Nagano
    長野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:18
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Shinonoi
    篠ノ井
    Ga
    18:02
    Ueda
    上田
    Ga
    Oshiro Exit
    18:02
    18:14
  5. 5
    10:19 - 17:28
    7h 9min JPY 159.530
    cancel cancel
    德島
    徳島
    10:19
    17:28
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.