Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

나하쿠코,나하공항 → 미토사이세이카이소고뵤인

Xuất phát lúc
19:02 06/21, 2024
  1. 1
    19:05 - 00:31
    5h 26min JPY 59.210 IC JPY 59.205 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    나하쿠코,나하공항
    那覇空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    19:05
    21:30
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    21:35
    21:45
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:48
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    22:11
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:15
    22:28
    Tokyo
    東京
    Ga
    Yaesu South Exit
    22:28
    22:36
    Tokyo Sta.(Yaesu South Side)
    東京駅〔八重洲南口〕
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    22:40
    00:11
    Futabadai Danchi
    双葉台団地入口
    Trạm Xe buýt
    00:11
    00:31
  2. 2
    19:05 - 00:31
    5h 26min JPY 59.210 IC JPY 59.205 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    나하쿠코,나하공항
    那覇空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    19:05
    21:30
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    21:35
    21:45
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:48
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    22:11
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:21
    22:29
    Tokyo
    東京
    Ga
    Yaesu South Exit
    22:29
    22:37
    Tokyo Sta.(Yaesu South Side)
    東京駅〔八重洲南口〕
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    22:40
    00:11
    Futabadai Danchi
    双葉台団地入口
    Trạm Xe buýt
    00:11
    00:31
  3. 3
    19:30 - 01:20
    5h 50min JPY 46.450 IC JPY 46.448 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    나하쿠코,나하공항
    那覇空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    19:30
    22:05
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    22:10
    22:16
    Narita Airport Terminal 3
    成田空港第3ターミナル
    Trạm Xe buýt
    11番のりば
    22:30
    23:55
    Tsuchiura Sta. East Exit
    土浦駅東口
    Trạm Xe buýt
    23:55
    00:03
    Tsuchiura
    土浦
    Ga
    East Exit
    timetable Bảng giờ
    00:05
    00:42
    Akatsuka
    赤塚
    Ga
    North Exit
    00:42
    01:20
  4. 4
    20:00 - 07:13
    11h 13min JPY 58.910 IC JPY 58.907 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    나하쿠코,나하공항
    那覇空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    20:00
    22:20
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    22:25
    22:35
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:35
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    22:58
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Nippori
    日暮里
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Tsuchiura
    土浦
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:48
    06:35
    Akatsuka
    赤塚
    Ga
    North Exit
    06:35
    07:13
  5. 5
    19:02 - 16:51
    45h 49min JPY 430.290
    cancel cancel
    나하쿠코,나하공항
    那覇空港
    19:02
    16:51
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.