Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

하네다공항 → 미토사이세이카이소고뵤인

Xuất phát lúc
04:58 06/17, 2024
  1. 1
    05:04 - 08:10
    3h 6min JPY 2.750 IC JPY 2.749 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    하네다공항
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    05:04
    05:10
    Haneda Airport Terminal 1 (Monorail)
    羽田空港第1ターミナル(モノレール)
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Nippori
    日暮里
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:07
    07:52
    Akatsuka
    赤塚
    Ga
    North Exit
    07:52
    07:55
    Akatsuka Station
    赤塚駅北口
    Trạm Xe buýt
    08:00
    08:10
    Saiseikai Byoin (Ibaraki)
    済生会病院(茨城県)
    Trạm Xe buýt
    08:10
    08:10
  2. 2
    05:29 - 08:39
    3h 10min JPY 2.560 IC JPY 2.557 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    하네다공항
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    05:29
    05:36
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    Airport Terminal 1
    timetable Bảng giờ
    05:39
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    06:01
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tokyo
    東京
    Ga
    Ueno
    上野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:31
    08:19
    Akatsuka
    赤塚
    Ga
    North Exit
    08:19
    08:22
    Akatsuka Station
    赤塚駅北口
    Trạm Xe buýt
    08:29
    08:39
    Saiseikai Byoin (Ibaraki)
    済生会病院(茨城県)
    Trạm Xe buýt
    08:39
    08:39
  3. 3
    06:02 - 08:51
    2h 49min JPY 2.790 IC JPY 2.786 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    하네다공항
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    06:02
    06:08
    Haneda Airport Terminal 1 (Monorail)
    羽田空港第1ターミナル(モノレール)
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Tokyo
    東京
    Ga
    Yaesu South Exit
    06:49
    06:57
    Tokyo Sta.(Yaesu South Side)
    東京駅〔八重洲南口〕
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    07:00
    08:31
    Futabadai Danchi
    双葉台団地入口
    Trạm Xe buýt
    08:31
    08:51
  4. 4
    05:51 - 08:59
    3h 8min JPY 2.560 IC JPY 2.557 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    하네다공항
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    05:51
    05:58
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    Airport Terminal 1
    timetable Bảng giờ
    06:01
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    06:23
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:35
    08:40
    Akatsuka
    赤塚
    Ga
    North Exit
    08:40
    08:43
    Akatsuka Station
    赤塚駅北口
    Trạm Xe buýt
    08:49
    08:59
    Saiseikai Byoin (Ibaraki)
    済生会病院(茨城県)
    Trạm Xe buýt
    08:59
    08:59
  5. 5
    04:58 - 06:38
    1h 40min JPY 58.000
    cancel cancel
    하네다공항
    羽田空港(空路)
    04:58
    06:38
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.