Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

鹿儿岛中央 → 永旺梦乐城新小松

Xuất phát lúc
13:13 05/25, 2024
  1. 1
    13:13 - 19:46
    6h 33min JPY 42.250 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    鹿儿岛中央
    鹿児島中央
    Ga
    Sakurajima Exit(East)
    13:13
    13:20
    Kagoshima-chuo Sta.
    鹿児島中央駅
    Trạm Xe buýt
    東21番のりば
    13:20
    14:00
    Kagoshima Airport
    鹿児島空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    降車専用
    14:00
    14:03
    Kagoshima Airport
    鹿児島空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    14:40
    15:50
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    16:13
    16:35
    Unobe
    宇野辺
    Ga
    16:35
    16:58
    Ibaraki
    茨木〔JR〕
    Ga
    West Exit
    timetable Bảng giờ
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:39
    19:24
    Komatsu
    小松
    Ga
    East Exit
    19:24
    19:46
    永旺梦乐城新小松
    イオンモール新小松
    Trạm Xe buýt
  2. 2
    13:13 - 20:19
    7h 6min JPY 41.780 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    鹿儿岛中央
    鹿児島中央
    Ga
    Sakurajima Exit(East)
    13:13
    13:20
    Kagoshima-chuo Sta.
    鹿児島中央駅
    Trạm Xe buýt
    東21番のりば
    13:20
    14:00
    Kagoshima Airport
    鹿児島空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    降車専用
    14:00
    14:03
    Kagoshima Airport
    鹿児島空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    14:40
    15:50
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    15:55
    16:01
    Osaka Airport(Itami)
    大阪〔伊丹〕空港
    Trạm Xe buýt
    8番のりば
    16:05
    16:30
    Shin-Osaka Sta.
    新大阪駅〔正面口〕
    Trạm Xe buýt
    16:30
    16:42
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    Central Exit
    timetable Bảng giờ
    16:44
    18:00
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:19
    18:59
    Fukui(Fukui)
    福井(福井県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:12
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Daishoji
    大聖寺
    Ga
    19:57
    Komatsu
    小松
    Ga
    East Exit
    19:57
    20:19
    永旺梦乐城新小松
    イオンモール新小松
    Trạm Xe buýt
  3. 3
    15:17 - 20:21
    5h 4min JPY 55.970 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    鹿儿岛中央
    鹿児島中央
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:17
    16:43
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:58
    17:03
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    17:40
    19:05
    Komatsu Airport
    小松空港
    Sân bay
    19:10
    20:21
    永旺梦乐城新小松
    イオンモール新小松
    Trạm Xe buýt
  4. 4
    14:38 - 20:21
    5h 43min JPY 69.900 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    鹿儿岛中央
    鹿児島中央
    Ga
    Sakurajima Exit(East)
    14:38
    14:45
    Kagoshima-chuo Sta.
    鹿児島中央駅
    Trạm Xe buýt
    東21番のりば
    14:45
    15:25
    Kagoshima Airport
    鹿児島空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    降車専用
    15:25
    15:28
    Kagoshima Airport
    鹿児島空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    16:00
    16:55
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    17:40
    19:05
    Komatsu Airport
    小松空港
    Sân bay
    19:10
    20:21
    永旺梦乐城新小松
    イオンモール新小松
    Trạm Xe buýt
  5. 5
    13:13 - 02:04
    12h 51min JPY 349.350
    cancel cancel
    鹿儿岛中央
    鹿児島中央
    13:13
    02:04
    永旺梦乐城新小松
    イオンモール新小松
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.