Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

嵐山(阪急線) → 交流健康廣場

Xuất phát lúc
12:36 05/29, 2024
  1. 1
    12:57 - 16:53
    3h 56min JPY 7.440 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    嵐山(阪急線)
    嵐山〔阪急線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:57
    13:05
    Katsura
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:08
    13:17
    Karasuma
    烏丸
    Ga
    13:17
    13:22
    Shijo
    四条(京都市営)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:30
    13:34
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:41
    15:27
    Komatsu
    小松
    Ga
    West Exit
    15:27
    15:30
    Komatsu Sta. (Ishikawa)( Bus Stop)
    小松駅(石川県)〔バス停〕
    Trạm Xe buýt
    5番のりば
    16:05
    16:17
    Komatsu Airport (Bus)
    小松空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    16:17
    16:53
  2. 2
    12:39 - 16:53
    4h 14min JPY 7.540 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    嵐山(阪急線)
    嵐山〔阪急線〕
    Ga
    12:39
    12:42
    Hankyu Arashiyama Sta.
    阪急嵐山駅前〔駅前ターミナル〕
    Trạm Xe buýt
    12:42
    12:47
    Suminokuracho
    角倉町
    Trạm Xe buýt
    12:47
    12:59
    Saga-arashiyama
    嵯峨嵐山〔JR〕
    Ga
    South Exit
    timetable Bảng giờ
    13:17
    13:34
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:41
    15:27
    Komatsu
    小松
    Ga
    West Exit
    15:27
    15:30
    Komatsu Sta. (Ishikawa)( Bus Stop)
    小松駅(石川県)〔バス停〕
    Trạm Xe buýt
    5番のりば
    16:05
    16:17
    Komatsu Airport (Bus)
    小松空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    16:17
    16:53
  3. 3
    12:57 - 17:53
    4h 56min JPY 6.280 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    嵐山(阪急線)
    嵐山〔阪急線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:57
    13:05
    Katsura
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:08
    13:17
    Karasuma
    烏丸
    Ga
    13:17
    13:22
    Shijo
    四条(京都市営)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:22
    13:26
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:40
    14:33
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:06
    15:58
    Fukui(Fukui)
    福井(福井県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:07
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Daishoji
    大聖寺
    Ga
    16:53
    Komatsu
    小松
    Ga
    West Exit
    16:53
    16:56
    Komatsu Sta. (Ishikawa)( Bus Stop)
    小松駅(石川県)〔バス停〕
    Trạm Xe buýt
    5番のりば
    17:05
    17:17
    Komatsu Airport (Bus)
    小松空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    17:17
    17:53
  4. 4
    12:44 - 17:53
    5h 9min JPY 5.790 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    嵐山(阪急線)
    嵐山〔阪急線〕
    Ga
    12:44
    12:47
    Hankyu Arashiyama Sta.
    阪急嵐山駅前
    Trạm Xe buýt
    12:47
    13:34
    Kyoto Sta.
    京都駅前
    Trạm Xe buýt
    13:34
    13:43
    Kyoto
    京都
    Ga
    Central Exit
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Yamashina
    山科
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Omishiotsu
    近江塩津
    Ga
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:41
    16:26
    Komatsu
    小松
    Ga
    West Exit
    16:26
    16:29
    Komatsu Sta. (Ishikawa)( Bus Stop)
    小松駅(石川県)〔バス停〕
    Trạm Xe buýt
    5番のりば
    17:05
    17:17
    Komatsu Airport (Bus)
    小松空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    17:17
    17:53
  5. 5
    12:36 - 15:45
    3h 9min JPY 85.900
    cancel cancel
    嵐山(阪急線)
    嵐山〔阪急線〕
    12:36
    15:45
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.