Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

那覇机场 → 常陆那珂市总合运動公园田径场

Xuất phát lúc
00:44 06/15, 2024
  1. 1
    07:20 - 12:45
    5h 25min JPY 55.020 IC JPY 55.017 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    那覇机场
    那覇空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:20
    09:45
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    09:50
    10:00
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:02
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    10:18
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:45
    12:11
    Katsuta
    勝田
    Ga
    East Exit
    12:11
    12:14
    Katsuta Station (East Exit)
    勝田駅前〔東口〕
    Trạm Xe buýt
    12:20
    12:32
    Shimin Kyujo Iriguchi (Ibaraki)
    市民球場入口(茨城県)
    Trạm Xe buýt
    12:32
    12:45
  2. 2
    07:15 - 12:45
    5h 30min JPY 32.370 IC JPY 32.367 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    那覇机场
    那覇空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:15
    09:40
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    09:45
    09:55
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:06
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    10:28
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:45
    12:11
    Katsuta
    勝田
    Ga
    East Exit
    12:11
    12:14
    Katsuta Station (East Exit)
    勝田駅前〔東口〕
    Trạm Xe buýt
    12:20
    12:32
    Shimin Kyujo Iriguchi (Ibaraki)
    市民球場入口(茨城県)
    Trạm Xe buýt
    12:32
    12:45
  3. 3
    07:15 - 12:45
    5h 30min JPY 32.560 IC JPY 32.559 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    那覇机场
    那覇空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:15
    09:40
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    09:45
    09:55
    Haneda Airport Terminal 1 (Monorail)
    羽田空港第1ターミナル(モノレール)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:53
    12:11
    Katsuta
    勝田
    Ga
    East Exit
    12:11
    12:14
    Katsuta Station (East Exit)
    勝田駅前〔東口〕
    Trạm Xe buýt
    12:20
    12:32
    Shimin Kyujo Iriguchi (Ibaraki)
    市民球場入口(茨城県)
    Trạm Xe buýt
    12:32
    12:45
  4. 4
    08:00 - 13:35
    5h 35min JPY 61.270 IC JPY 61.267 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    那覇机场
    那覇空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:00
    10:20
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    10:25
    10:35
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:43
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    10:58
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:15
    12:50
    Katsuta
    勝田
    Ga
    East Exit
    12:50
    12:53
    Katsuta Station (East Exit)
    勝田駅前〔東口〕
    Trạm Xe buýt
    13:10
    13:22
    Shimin Kyujo Iriguchi (Ibaraki)
    市民球場入口(茨城県)
    Trạm Xe buýt
    13:22
    13:35
  5. 5
    00:44 - 22:38
    45h 54min JPY 520.800
    cancel cancel
    那覇机场
    那覇空港
    00:44
    22:38
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.