Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

신치토세공항 → TYCOON CAFE 바바 카와 쇼핑몰 점

Xuất phát lúc
13:20 06/24, 2024
  1. 1
    13:30 - 17:46
    4h 16min JPY 34.600 IC JPY 34.597 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    신치토세공항
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    13:30
    15:10
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    15:15
    15:25
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:27
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    15:48
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:55
    16:03
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:16
    17:07
    Takasaki
    高崎
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Maebashi
    前橋
    Ga
    North Exit
    17:36
    17:40
    Maebashi Sta.
    前橋駅
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    17:40
    17:43
    Honmachi (Maebashi)
    本町(前橋市)
    Trạm Xe buýt
    17:43
    17:46
  2. 2
    13:30 - 18:00
    4h 30min JPY 44.430 IC JPY 44.417 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    신치토세공항
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    13:30
    15:05
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    15:10
    15:27
    Narita Airport Terminal 1
    成田空港(成田第1ターミナル)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:39
    16:24
    Keisei-Ueno
    京成上野
    Ga
    Ikenohata Exit
    16:24
    16:45
    Ueno
    上野
    Ga
    Shinobazu Exit
    timetable Bảng giờ
    16:46
    17:27
    Takasaki
    高崎
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Maebashi
    前橋
    Ga
    North Exit
    17:51
    17:55
    Maebashi Sta.
    前橋駅
    Trạm Xe buýt
    5番のりば
    17:55
    17:57
    Honmachi (Maebashi)
    本町(前橋市)
    Trạm Xe buýt
    17:57
    18:00
  3. 3
    13:30 - 18:40
    5h 10min JPY 43.580 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    신치토세공항
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    13:30
    15:05
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    15:10
    15:16
    Narita Airport Terminal 3
    成田空港第3ターミナル
    Trạm Xe buýt
    5番のりば
    15:20
    16:38
    Tokyo Sta.(Nihombashi Side)
    東京駅〔日本橋口〕
    Trạm Xe buýt
    16:38
    16:51
    Tokyo
    東京
    Ga
    Nihonbashi Exit
    timetable Bảng giờ
    16:52
    17:47
    Takasaki
    高崎
    Ga
    West Exit
    17:47
    17:51
    Takasaki Sta.
    高崎駅
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    18:05
    18:39
    Honmachi (Maebashi)
    本町(前橋市)
    Trạm Xe buýt
    18:39
    18:40
  4. 4
    13:30 - 18:40
    5h 10min JPY 43.580 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    신치토세공항
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    13:30
    15:05
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    15:10
    15:16
    Narita Airport Terminal 3
    成田空港第3ターミナル
    Trạm Xe buýt
    5番のりば
    15:20
    16:38
    Tokyo Sta.(Nihombashi Side)
    東京駅〔日本橋口〕
    Trạm Xe buýt
    16:38
    16:51
    Tokyo
    東京
    Ga
    Nihonbashi Exit
    timetable Bảng giờ
    17:08
    17:57
    Takasaki
    高崎
    Ga
    West Exit
    17:57
    18:01
    Takasaki Sta.
    高崎駅
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    18:05
    18:39
    Honmachi (Maebashi)
    本町(前橋市)
    Trạm Xe buýt
    18:39
    18:40
  5. 5
    13:20 - 05:27
    16h 7min JPY 351.310
    cancel cancel
    신치토세공항
    新千歳空港
    13:20
    05:27
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.