Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

간사이쿠코,간사이공항 → TYCOON CAFE 바바 카와 쇼핑몰 점

Xuất phát lúc
09:16 06/24, 2024
  1. 1
    11:00 - 15:03
    4h 3min JPY 30.400 IC JPY 30.397 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    간사이쿠코,간사이공항
    関西空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:00
    12:15
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    12:20
    12:30
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:43
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    12:58
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:10
    13:18
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:40
    14:27
    Takasaki
    高崎
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Maebashi
    前橋
    Ga
    North Exit
    14:50
    14:54
    Maebashi Sta.
    前橋駅
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    14:57
    15:00
    Honmachi (Maebashi)
    本町(前橋市)
    Trạm Xe buýt
    15:00
    15:03
  2. 2
    09:42 - 15:24
    5h 42min JPY 19.630 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    간사이쿠코,간사이공항
    関西空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:42
    10:36
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:45
    13:15
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:24
    14:11
    Takasaki
    高崎
    Ga
    West Exit
    14:11
    14:15
    Takasaki Sta.
    高崎駅
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    14:50
    15:23
    Honmachi (Maebashi)
    本町(前橋市)
    Trạm Xe buýt
    15:23
    15:24
  3. 3
    11:00 - 15:37
    4h 37min JPY 27.900 IC JPY 27.899 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    간사이쿠코,간사이공항
    関西空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:00
    12:15
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    12:20
    12:30
    Haneda Airport Terminal 1 (Monorail)
    羽田空港第1ターミナル(モノレール)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:53
    13:18
    Akabane
    赤羽
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    15:04
    Takasaki
    高崎
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Maebashi
    前橋
    Ga
    North Exit
    15:22
    15:37
  4. 4
    09:18 - 16:11
    6h 53min JPY 16.030 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    간사이쿠코,간사이공항
    関西空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:45
    13:08
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tokyo
    東京
    Ga
    15:41
    Takasaki
    高崎
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Maebashi
    前橋
    Ga
    North Exit
    15:58
    16:02
    Maebashi Sta.
    前橋駅
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    16:05
    16:08
    Honmachi (Maebashi)
    本町(前橋市)
    Trạm Xe buýt
    16:08
    16:11
  5. 5
    09:16 - 16:28
    7h 12min JPY 213.500
    cancel cancel
    간사이쿠코,간사이공항
    関西空港
    09:16
    16:28
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.